![]() Sandi Lovric 27 | |
![]() Michel Aebischer 45+1' | |
![]() Kreshnik Hajrizi 45+1' | |
![]() Asumah Abubakar-Ankra 45+1' | |
![]() Kevin Monzialo 45+1' | |
![]() Jonathan Sabbatini 62 | |
![]() (Pen) Jordan Pefok 63 | |
![]() Wilfried Kanga (Kiến tạo: Miralem Sulejmani) 81 | |
![]() Wilfried Kanga (Kiến tạo: Miralem Sulejmani) 87 |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Lugano
số liệu thống kê

Young Boys

Lugano
64 Kiểm soát bóng 36
16 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Lugano
Young Boys (4-3-3): Guillaume Faivre (91), Silvan Hefti (36), Sandro Lauper (30), Fabian Lustenberger (28), Jordan Lefort (25), Michel Aebischer (20), Christopher Martins (35), Fabian Rieder (32), Felix Mambimbi (19), Jordan Pefok (17), Meschack Elia (15)
Lugano (3-1-4-2): Amir Saipi (26), Kreshnik Hajrizi (4), Fabio Daprela (30), Reto Ziegler (3), Jonathan Sabbatini (14), Numa Lavanchy (16), Olivier Custodio (20), Sandi Lovric (24), Stefano Guidotti (22), Zan Celar (19), Mattia Bottani (10)

Young Boys
4-3-3
91
Guillaume Faivre
36
Silvan Hefti
30
Sandro Lauper
28
Fabian Lustenberger
25
Jordan Lefort
20
Michel Aebischer
35
Christopher Martins
32
Fabian Rieder
19
Felix Mambimbi
17
Jordan Pefok
15
Meschack Elia
10
Mattia Bottani
19
Zan Celar
22
Stefano Guidotti
24
Sandi Lovric
20
Olivier Custodio
16
Numa Lavanchy
14
Jonathan Sabbatini
3
Reto Ziegler
30
Fabio Daprela
4
Kreshnik Hajrizi
26
Amir Saipi

Lugano
3-1-4-2
Thay người | |||
57’ | Silvan Hefti Quentin Maceiras | 61’ | Stefano Guidotti Mickael Facchinetti |
57’ | Christopher Martins Wilfried Kanga | 72’ | Mattia Bottani Mohamed Amoura |
57’ | Fabian Rieder Vincent Sierro | 81’ | Zan Celar Christopher Lungoyi |
80’ | Felix Mambimbi Miralem Sulejmani | 81’ | Olivier Custodio Yuri |
80’ | Fabian Lustenberger Mohamed Aly Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Quentin Maceiras | Noam Baumann | ||
Nico Maier | Mohamed Amoura | ||
Nicolas Buergy | Mickael Facchinetti | ||
Alexandre Jankewitz | Christopher Lungoyi | ||
Miralem Sulejmani | Kevin Monzialo | ||
Wilfried Kanga | Asumah Abubakar-Ankra | ||
Vincent Sierro | Yuri | ||
Mohamed Aly Camara | Leonid Srdic | ||
Leandro Zbinden | Nikolas Muci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại