![]() Jordan Pefok 6 | |
![]() Jordan Pefok (Kiến tạo: Nicolas Ngamaleu) 21 | |
![]() Mohamed Aly Camara (Kiến tạo: Fabian Rieder) 35 | |
![]() Fabio Daprela 44 | |
![]() Mohamed Amoura 45+1' | |
![]() Jonathan Sabbatini 48 | |
![]() (Pen) Jordan Pefok 49 | |
![]() Jordan Pefok (Kiến tạo: Silvan Hefti) 61 | |
![]() Olivier Custodio 70 | |
![]() Cedric Zesiger 71 | |
![]() Luis Phelipe 78 |
Thống kê trận đấu Lugano vs Young Boys
số liệu thống kê

Lugano

Young Boys
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs Young Boys
Lugano (4-1-2-3): Amir Saipi (26), Kreshnik Hajrizi (4), Mijat Maric (5), Reto Ziegler (3), Fabio Daprela (30), Jonathan Sabbatini (14), Sandi Lovric (24), Olivier Custodio (20), Numa Lavanchy (16), Zan Celar (19), Asumah Abubakar-Ankra (17)
Young Boys (4-4-2): Leandro Zbinden (61), Silvan Hefti (36), Mohamed Aly Camara (4), Fabian Lustenberger (28), Jordan Lefort (25), Nicolas Ngamaleu (13), Sandro Lauper (30), Christopher Martins (35), Fabian Rieder (32), Meschack Elia (15), Jordan Pefok (17)

Lugano
4-1-2-3
26
Amir Saipi
4
Kreshnik Hajrizi
5
Mijat Maric
3
Reto Ziegler
30
Fabio Daprela
14
Jonathan Sabbatini
24
Sandi Lovric
20
Olivier Custodio
16
Numa Lavanchy
19
Zan Celar
17
Asumah Abubakar-Ankra
17 4
Jordan Pefok
15
Meschack Elia
32
Fabian Rieder
35
Christopher Martins
30
Sandro Lauper
13
Nicolas Ngamaleu
25
Jordan Lefort
28
Fabian Lustenberger
4
Mohamed Aly Camara
36
Silvan Hefti
61
Leandro Zbinden

Young Boys
4-4-2
Thay người | |||
30’ | Asumah Abubakar-Ankra Mohamed Amoura | 60’ | Mohamed Aly Camara Cedric Zesiger |
58’ | Kreshnik Hajrizi Yuri | 60’ | Fabian Rieder Miralem Sulejmani |
58’ | Zan Celar Stefano Guidotti | 69’ | Meschack Elia Nico Maier |
74’ | Olivier Custodio Luis Phelipe | 69’ | Christopher Martins Nicolas Buergy |
77’ | Jordan Pefok Yannick Toure |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Amoura | Nicholas Ammeter | ||
Noam Baumann | Cedric Zesiger | ||
Sebastian Osigwe | Quentin Maceiras | ||
Leonid Srdic | Miralem Sulejmani | ||
Yuri | Nico Maier | ||
Stefano Guidotti | Nicolas Buergy | ||
Luis Phelipe | Alexandre Jankewitz | ||
Mattia Bottani | Yannick Toure | ||
Matteo Lape | Felix Mambimbi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại