![]() Cosmin Ionita 25 | |
![]() Alexandru Isfan (Thay: Alin Dobrosavlevici) 46 | |
![]() Alexandru Melniciuc (Thay: Steven Rick Ruben Goma) 46 | |
![]() Cristian Tanase (Thay: Jafar Arias) 58 | |
![]() Ionut Serban (Thay: Martin Raynov) 58 | |
![]() Robert Ion 61 | |
![]() Kehinde Fatai 62 | |
![]() Andrei Dima (Thay: Aleksandru Longher) 67 | |
![]() Kehinde Fatai 74 | |
![]() Denis Dumitrascu (Thay: Kehinde Fatai) 78 | |
![]() Laurentiu Lis (Thay: Cosmin Ionita) 80 | |
![]() Valentin Cristea (Thay: Cosmin Marian Obedeanu) 87 |
Thống kê trận đấu ACS Champions FC Arges vs FC Academica Clinceni
số liệu thống kê

ACS Champions FC Arges

FC Academica Clinceni
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 20
4 Việt vị 1
47 Chuyền dài 7
13 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 11
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 8
Đội hình xuất phát ACS Champions FC Arges vs FC Academica Clinceni
ACS Champions FC Arges (4-4-2): Alexandru Greab (12), Alin Dobrosavlevici (17), Grigore Turda (5), Deian Boldor (25), Iasmin Latovlevici (3), Diogo Viana (7), David Meza Colli (4), Martin Raynov (71), Cristian Dumitru (9), Jafar Arias (28), Kehinde Fatai (90)
FC Academica Clinceni (3-5-2): Andrei Ureche (82), Iulian Cristian Stefan (66), Marcel Holzmann (90), Ovidiu Sterian (88), Valentin Dumitrache (44), Robert Ion (21), Thibault Moulin (7), Cosmin Marian Obedeanu (14), Cosmin Ionita (25), Aleksandru Longher (45), Steven Rick Ruben Goma (77)

ACS Champions FC Arges
4-4-2
12
Alexandru Greab
17
Alin Dobrosavlevici
5
Grigore Turda
25
Deian Boldor
3
Iasmin Latovlevici
7
Diogo Viana
4
David Meza Colli
71
Martin Raynov
9
Cristian Dumitru
28
Jafar Arias
90
Kehinde Fatai
77
Steven Rick Ruben Goma
45
Aleksandru Longher
25
Cosmin Ionita
14
Cosmin Marian Obedeanu
7
Thibault Moulin
21
Robert Ion
44
Valentin Dumitrache
88
Ovidiu Sterian
90
Marcel Holzmann
66
Iulian Cristian Stefan
82
Andrei Ureche

FC Academica Clinceni
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Alin Dobrosavlevici Alexandru Isfan | 46’ | Steven Rick Ruben Goma Alexandru Melniciuc |
58’ | Martin Raynov Ionut Serban | 67’ | Aleksandru Longher Andrei Dima |
58’ | Jafar Arias Cristian Tanase | 80’ | Cosmin Ionita Laurentiu Lis |
78’ | Kehinde Fatai Denis Dumitrascu | 87’ | Cosmin Marian Obedeanu Valentin Cristea |
Cầu thủ dự bị | |||
Flavius Croitoru | Valentin Cristea | ||
Ionut Serban | Alexandru Melniciuc | ||
Georgian Honciu | Laurentiu Lis | ||
Joao Miguel | Andrei Dima | ||
Denis Dumitrascu | |||
Cristian Tanase | |||
Alexandru Isfan | |||
Nicolae Musat | |||
Antun Palic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây FC Academica Clinceni
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại