![]() Marcel Holzmann (Kiến tạo: Robert Ion) 41 | |
![]() Denis Cosmin Ursu 42 | |
![]() Lucian Noian (Thay: Denis Cosmin Ursu) 46 | |
![]() Andrei Dima (Thay: Luca Florica) 61 | |
![]() Muhamed Alghoul (Thay: Pavel Cmovs) 61 | |
![]() Aleksandru Longher (Thay: William) 80 | |
![]() Vladimir Gogov (Thay: Valentin Dumitrache) 80 | |
![]() Horatiu Razvan Covaci (Thay: Raul Steau) 81 | |
![]() Vlad Mihai Domsa (Thay: Dobrin Gaspar) 81 | |
![]() Andrei Iana (Thay: Ayrton Mboko) 82 | |
![]() Andrei Dima 83 | |
![]() Cristian Maxim (Thay: Paul Costea) 87 | |
![]() Cristian Campean (Thay: Mihai Gabriel Tala) 87 | |
![]() Muhamed Alghoul (Kiến tạo: Robert Ion) 89 |
Thống kê trận đấu FC Academica Clinceni vs Gaz Metan Medias
số liệu thống kê

FC Academica Clinceni

Gaz Metan Medias
68 Kiểm soát bóng 32
19 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 18
3 Việt vị 0
24 Chuyền dài 5
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 0
7 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 10
3 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Academica Clinceni vs Gaz Metan Medias
FC Academica Clinceni (3-5-2): Andrei Ureche (82), Pavel Cmovs (4), Catalin Ion (5), Aleksandar Tsvetkov (8), Ayrton Mboko (28), William (20), Mario Vrdoljak (31), Luca Florica (22), Marcel Holzmann (90), Valentin Dumitrache (44), Robert Ion (21)
Gaz Metan Medias (4-2-3-1): Erik Grosz (99), Ismael Kanda (27), Felix Mathaus (13), Cristian Avram (14), Mihai Gabriel Tala (2), Dragos Petru Iancu (34), Calin Harfas (19), Raul Steau (70), Denis Cosmin Ursu (23), Paul Costea (11), Dobrin Gaspar (15)

FC Academica Clinceni
3-5-2
82
Andrei Ureche
4
Pavel Cmovs
5
Catalin Ion
8
Aleksandar Tsvetkov
28
Ayrton Mboko
20
William
31
Mario Vrdoljak
22
Luca Florica
90
Marcel Holzmann
44
Valentin Dumitrache
21
Robert Ion
15
Dobrin Gaspar
11
Paul Costea
23
Denis Cosmin Ursu
70
Raul Steau
19
Calin Harfas
34
Dragos Petru Iancu
2
Mihai Gabriel Tala
14
Cristian Avram
13
Felix Mathaus
27
Ismael Kanda
99
Erik Grosz

Gaz Metan Medias
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Pavel Cmovs Muhamed Alghoul | 46’ | Denis Cosmin Ursu Lucian Noian |
61’ | Luca Florica Andrei Dima | 81’ | Raul Steau Horatiu Razvan Covaci |
80’ | Valentin Dumitrache Vladimir Gogov | 81’ | Dobrin Gaspar Vlad Mihai Domsa |
80’ | William Aleksandru Longher | 87’ | Paul Costea Cristian Maxim |
82’ | Ayrton Mboko Andrei Iana | 87’ | Mihai Gabriel Tala Cristian Campean |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhamed Alghoul | Simion Bumbar | ||
Stipe Plazibat | Cristian Maxim | ||
Mirel Bolboasa | Cristian Campean | ||
Vladimir Gogov | Horatiu Razvan Covaci | ||
Andrei Iana | Vlad Mihai Domsa | ||
Aleksandru Longher | Lucian Noian | ||
Iulian Cristian Stefan | |||
Alexandru Melniciuc | |||
Andrei Dima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Academica Clinceni
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Gaz Metan Medias
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại