![]() Andrei Cordea (Kiến tạo: Darius Olaru) 5 | |
![]() Florin Tanase 19 | |
![]() Vladimir Gogov 24 | |
![]() Andrei Burlacu (Thay: Darius Olaru) 46 | |
![]() Ianis Stoica (Thay: Florinel Coman) 46 | |
![]() Pavel Cmovs 48 | |
![]() (Pen) Florin Tanase 49 | |
![]() Matei Tanasa (Thay: Andrei Cordea) 57 | |
![]() William (Thay: Stipe Plazibat) 60 | |
![]() Ovidiu Sterian (Thay: Vladimir Gogov) 60 | |
![]() Sorin Serban (Thay: Risto Radunovic) 63 | |
![]() Agron Rufati 64 | |
![]() Thibault Moulin 65 | |
![]() Razvan Oaida (Thay: Octavian Popescu) 67 | |
![]() Alexandru Melniciuc (Thay: Valentin Dumitrache) 69 | |
![]() Matei Tanasa 76 | |
![]() Andrei Burlacu 82 | |
![]() Cosmin Marian Obedeanu (Thay: Thibault Moulin) 84 | |
![]() Andrei Iana (Thay: Catalin Ion) 84 | |
![]() Ovidiu Sterian 85 | |
![]() Ovidiu Sterian 88 |
Thống kê trận đấu FC Academica Clinceni vs FC FCSB
số liệu thống kê

FC Academica Clinceni

FC FCSB
31 Kiểm soát bóng 69
18 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 21
3 Việt vị 1
6 Chuyền dài 29
2 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 8
1 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Academica Clinceni vs FC FCSB
FC Academica Clinceni (4-3-3): Andrei Ureche (82), Agron Rufati (19), Catalin Ion (5), Pavel Cmovs (4), Marcel Holzmann (90), Vladimir Gogov (6), Thibault Moulin (7), Aleksandar Tsvetkov (8), Muhamed Alghoul (10), Stipe Plazibat (9), Valentin Dumitrache (44)
FC FCSB (4-3-3): Andrei Vlad (99), Valentin Cretu (2), Paulo Vinicius (55), George Miron (4), Risto Radunovic (33), Darius Olaru (27), Ovidiu Popescu (23), Octavian Popescu (9), Andrei Cordea (98), Florin Tanase (10), Florinel Coman (7)

FC Academica Clinceni
4-3-3
82
Andrei Ureche
19
Agron Rufati
5
Catalin Ion
4
Pavel Cmovs
90
Marcel Holzmann
6
Vladimir Gogov
7
Thibault Moulin
8
Aleksandar Tsvetkov
10
Muhamed Alghoul
9
Stipe Plazibat
44
Valentin Dumitrache
7
Florinel Coman
10 2
Florin Tanase
98
Andrei Cordea
9
Octavian Popescu
23
Ovidiu Popescu
27
Darius Olaru
33
Risto Radunovic
4
George Miron
55
Paulo Vinicius
2
Valentin Cretu
99
Andrei Vlad

FC FCSB
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Vladimir Gogov Ovidiu Sterian | 46’ | Florinel Coman Ianis Stoica |
60’ | Stipe Plazibat William | 46’ | Darius Olaru Andrei Burlacu |
69’ | Valentin Dumitrache Alexandru Melniciuc | 57’ | Andrei Cordea Matei Tanasa |
84’ | Thibault Moulin Cosmin Marian Obedeanu | 63’ | Risto Radunovic Sorin Serban |
84’ | Catalin Ion Andrei Iana | 67’ | Octavian Popescu Razvan Oaida |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandru Longher | Catalin Straton | ||
Ovidiu Sterian | Adrian Sut | ||
Cosmin Marian Obedeanu | Ioan Dumiter | ||
William | Matei Tanasa | ||
Laurentiu Lis | Ianis Stoica | ||
Iulian Cristian Stefan | Andrei Burlacu | ||
Steven Rick Ruben Goma | Valentin Gheorghe | ||
Alexandru Melniciuc | Razvan Oaida | ||
Andrei Iana | Sorin Serban |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Academica Clinceni
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại