![]() Robert Ion 23 | |
![]() Denis Ventura 27 | |
![]() Florin Gardos 47 | |
![]() Marius Martac 66 | |
![]() Michael Omoh 66 | |
![]() Cristian Negut (Kiến tạo: Daniel Popa) 83 | |
![]() Apostolos Vellios 85 | |
![]() Doru Popadiuc 86 | |
![]() Cristian Gavra 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Academica Clinceni vs Chindia Targoviste
số liệu thống kê

FC Academica Clinceni

Chindia Targoviste
52 Kiểm soát bóng 48
19 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 13
1 Việt vị 1
12 Chuyền dài 21
2 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
4 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Academica Clinceni vs Chindia Targoviste
FC Academica Clinceni (4-1-4-1): Andrei Ureche (82), Georgi Pashov (6), Lucian Filip (88), Florin Gardos (5), Marcel Holzmann (90), Denis Ventura (19), Florin Achim (3), Juan Bautista Cascini (28), Michael Omoh (92), Robert Ion (21), Apostolos Vellios (11)
Chindia Targoviste (4-4-2): Catalin Cabuz (33), Marius Martac (2), Tiberiu Capusa (98), Daniel Celea (5), Adrian Ionita (88), Cristian Negut (10), Marco Dulca (8), Milan Kocic (23), Doru Popadiuc (59), Daniel Popa (19), Daniel Constantin Florea (11)

FC Academica Clinceni
4-1-4-1
82
Andrei Ureche
6
Georgi Pashov
88
Lucian Filip
5
Florin Gardos
90
Marcel Holzmann
19
Denis Ventura
3
Florin Achim
28
Juan Bautista Cascini
92
Michael Omoh
21
Robert Ion
11
Apostolos Vellios
11
Daniel Constantin Florea
19
Daniel Popa
59
Doru Popadiuc
23
Milan Kocic
8
Marco Dulca
10
Cristian Negut
88
Adrian Ionita
5
Daniel Celea
98
Tiberiu Capusa
2
Marius Martac
33
Catalin Cabuz

Chindia Targoviste
4-4-2
Thay người | |||
80’ | Florin Achim Cristian Gavra | 75’ | Marco Dulca Sergiu Suciu |
85’ | Denis Ventura Marius Cioiu | 90’ | Daniel Popa Marian Serban |
Cầu thủ dự bị | |||
Aurelian Paun | Dinu Moldovan | ||
Cristian Gavra | Cosmin Atanase | ||
Asen Chandarov | Adrian Stoian | ||
Marius Cioiu | Sergiu Suciu | ||
Valentin Dumitrache | Razvan Matis | ||
Iulian Cristian Stefan | Andrei Serban | ||
Steven Rick Ruben Goma | Marian Serban | ||
Cosmin Ionita | Alexandru Daniel Jipa | ||
Andrei Dima | Vladut Stancu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Academica Clinceni
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Chindia Targoviste
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại