![]() David Miculescu (Kiến tạo: Erico) 15 | |
![]() Valentin Dumitrache (Thay: Stipe Plazibat) 56 | |
![]() Agron Rufati 66 | |
![]() Filip Dangubic (Thay: Easton Ongaro) 68 | |
![]() Evgeni Shlyakov 73 | |
![]() Nicolao Dumitru (Thay: David Miculescu) 76 | |
![]() Vladimir Gogov (Thay: Muhamed Alghoul) 76 | |
![]() Luca Florica (Thay: William) 76 | |
![]() Alexandru Melniciuc (Thay: Agron Rufati) 82 | |
![]() Andrei Dima (Thay: Mario Vrdoljak) 82 | |
![]() Desley Ubbink (Kiến tạo: Filip Dangubic) 83 | |
![]() Rolandas Baravykas (Thay: Philip Otele) 87 |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs FC Academica Clinceni
số liệu thống kê

UTA Arad

FC Academica Clinceni
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 19
2 Việt vị 1
38 Chuyền dài 10
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 15
2 Chăm sóc y tế 6
Đội hình xuất phát UTA Arad vs FC Academica Clinceni
UTA Arad (4-1-4-1): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Erico (21), Constantin Dima (2), Evgeni Shlyakov (55), Modestas Vorobjovas (5), Philip Otele (17), Damian Isac (98), Desley Ubbink (20), David Miculescu (10), Easton Ongaro (70)
FC Academica Clinceni (3-4-3): Andrei Ureche (82), Agron Rufati (19), Aleksandar Tsvetkov (8), Catalin Ion (5), Ayrton Mboko (28), Mario Vrdoljak (31), Muhamed Alghoul (10), Marcel Holzmann (90), William (20), Stipe Plazibat (9), Robert Ion (21)

UTA Arad
4-1-4-1
93
Florin Iacob
15
Marko Vukcevic
21
Erico
2
Constantin Dima
55
Evgeni Shlyakov
5
Modestas Vorobjovas
17
Philip Otele
98
Damian Isac
20
Desley Ubbink
10
David Miculescu
70
Easton Ongaro
21
Robert Ion
9
Stipe Plazibat
20
William
90
Marcel Holzmann
10
Muhamed Alghoul
31
Mario Vrdoljak
28
Ayrton Mboko
5
Catalin Ion
8
Aleksandar Tsvetkov
19
Agron Rufati
82
Andrei Ureche

FC Academica Clinceni
3-4-3
Thay người | |||
68’ | Easton Ongaro Filip Dangubic | 56’ | Stipe Plazibat Valentin Dumitrache |
76’ | David Miculescu Nicolao Dumitru | 76’ | William Luca Florica |
87’ | Philip Otele Rolandas Baravykas | 76’ | Muhamed Alghoul Vladimir Gogov |
82’ | Mario Vrdoljak Andrei Dima | ||
82’ | Agron Rufati Alexandru Melniciuc |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Dangubic | Luca Florica | ||
Rolandas Baravykas | Mirel Bolboasa | ||
Dragos Balauru | Vladimir Gogov | ||
Alexandru Patlagica | Pavel Cmovs | ||
Cibi | Iulian Cristian Stefan | ||
Paul Mercioiu | Valentin Dumitrache | ||
Denis Hrezdac | Andrei Dima | ||
Nicolao Dumitru | Alexandru Melniciuc | ||
Karolis Laukzemis | Andrei Iana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Academica Clinceni
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại