![]() George Cimpanu (Kiến tạo: Alexandru Cretu) 21 | |
![]() Robert Ion (Kiến tạo: Stipe Plazibat) 37 | |
![]() Stefan Vladoiu 41 | |
![]() George Cimpanu (Kiến tạo: Andrei Ivan) 43 | |
![]() Pavel Cmovs (Thay: Jeremy Corinus) 46 | |
![]() Dan Nistor (Thay: Alexandru Mateiu) 46 | |
![]() Stefan Baiaram (Thay: Jovan Markovic) 56 | |
![]() Catalin Ion (Thay: Luca Florica) 64 | |
![]() Muhamed Alghoul (Thay: Stipe Plazibat) 65 | |
![]() Ayrton Mboko 69 | |
![]() Ionut Vina (Thay: Gustavo) 72 | |
![]() Antoine Conte (Thay: Stefan Vladoiu) 72 | |
![]() Ionut Vina (Kiến tạo: Andrei Ivan) 76 | |
![]() Valentin Dumitrache (Thay: William) 77 | |
![]() Ante Roguljic (Thay: Alexandru Cretu) 80 | |
![]() Andrei Iana (Thay: Ayrton Mboko) 81 | |
![]() Agron Rufati 84 | |
![]() Pavel Cmovs 89 |
Thống kê trận đấu FC Academica Clinceni vs CS Universitatea Craiova
số liệu thống kê

FC Academica Clinceni

CS Universitatea Craiova
30 Kiểm soát bóng 70
17 Phạm lỗi 18
12 Ném biên 27
1 Việt vị 2
4 Chuyền dài 27
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 1
18 Phát bóng 2
3 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Academica Clinceni vs CS Universitatea Craiova
FC Academica Clinceni (5-3-2): Andrei Ureche (82), Ayrton Mboko (28), Agron Rufati (19), Jeremy Corinus (29), Marcel Holzmann (90), Luca Florica (22), Robert Ion (21), Mario Vrdoljak (31), Aleksandar Tsvetkov (8), Stipe Plazibat (9), William (20)
CS Universitatea Craiova (4-2-3-1): Mirko Pigliacelli (13), Stefan Vladoiu (18), Paul Papp (2), Vladimir Screciu (6), Bogdan Vatajelu (5), Alexandru Mateiu (8), Alexandru Cretu (14), George Cimpanu (7), Gustavo (22), Andrei Ivan (9), Jovan Markovic (20)

FC Academica Clinceni
5-3-2
82
Andrei Ureche
28
Ayrton Mboko
19
Agron Rufati
29
Jeremy Corinus
90
Marcel Holzmann
22
Luca Florica
21
Robert Ion
31
Mario Vrdoljak
8
Aleksandar Tsvetkov
9
Stipe Plazibat
20
William
20
Jovan Markovic
9
Andrei Ivan
22
Gustavo
7 2
George Cimpanu
14
Alexandru Cretu
8
Alexandru Mateiu
5
Bogdan Vatajelu
6
Vladimir Screciu
2
Paul Papp
18
Stefan Vladoiu
13
Mirko Pigliacelli

CS Universitatea Craiova
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jeremy Corinus Pavel Cmovs | 46’ | Alexandru Mateiu Dan Nistor |
64’ | Luca Florica Catalin Ion | 56’ | Jovan Markovic Stefan Baiaram |
65’ | Stipe Plazibat Muhamed Alghoul | 72’ | Stefan Vladoiu Antoine Conte |
77’ | William Valentin Dumitrache | 72’ | Gustavo Ionut Vina |
81’ | Ayrton Mboko Andrei Iana | 80’ | Alexandru Cretu Ante Roguljic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirel Bolboasa | Dan Nistor | ||
Cosmin Marian Obedeanu | David Lazar | ||
Andrei Iana | Mihai Capatina | ||
Valentin Dumitrache | Ionut Mitran | ||
Aleksandru Longher | Antoine Conte | ||
Iulian Cristian Stefan | Ionut Vina | ||
Pavel Cmovs | Stefan Baiaram | ||
Muhamed Alghoul | Ante Roguljic | ||
Catalin Ion | Atanas Trica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Academica Clinceni
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại