![]() Adrian Balan (Thay: Jakub Vojtus) 9 | |
![]() Pavel Cmovs (Thay: Ayrton Mboko) 66 | |
![]() Cosmin Marian Obedeanu (Thay: Valentin Dumitrache) 66 | |
![]() Albert Stahl (Thay: Antonio Sefer) 70 | |
![]() Rares Ilie (Kiến tạo: Mattias Kaeit) 71 | |
![]() Younes Bnou-Marzouk (Thay: Alexandru Ionita) 78 | |
![]() Alexandru Melniciuc (Thay: William) 80 | |
![]() Andrei Iana (Thay: Agron Rufati) 86 | |
![]() Andrei Dima (Thay: Muhamed Alghoul) 87 |
Thống kê trận đấu Rapid Bucuresti vs FC Academica Clinceni
số liệu thống kê

Rapid Bucuresti

FC Academica Clinceni
64 Kiểm soát bóng 36
8 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 21
1 Việt vị 2
42 Chuyền dài 12
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 3
0 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 8
2 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Rapid Bucuresti vs FC Academica Clinceni
Rapid Bucuresti (4-3-3): Horatiu Moldovan (31), Claudiu Belu (77), Cristian Sapunaru (22), Dragos Grigore (27), Junior Morais (11), Romario Moise (20), Mattias Kaeit (14), Alexandru Ionita (80), Antonio Sefer (7), Jakub Vojtus (71), Rares Ilie (10)
FC Academica Clinceni (3-5-2): Andrei Ureche (82), Agron Rufati (19), Aleksandar Tsvetkov (8), Catalin Ion (5), Ayrton Mboko (28), Muhamed Alghoul (10), Vladimir Gogov (6), Mario Vrdoljak (31), Marcel Holzmann (90), Valentin Dumitrache (44), William (20)

Rapid Bucuresti
4-3-3
31
Horatiu Moldovan
77
Claudiu Belu
22
Cristian Sapunaru
27
Dragos Grigore
11
Junior Morais
20
Romario Moise
14
Mattias Kaeit
80
Alexandru Ionita
7
Antonio Sefer
71
Jakub Vojtus
10
Rares Ilie
20
William
44
Valentin Dumitrache
90
Marcel Holzmann
31
Mario Vrdoljak
6
Vladimir Gogov
10
Muhamed Alghoul
28
Ayrton Mboko
5
Catalin Ion
8
Aleksandar Tsvetkov
19
Agron Rufati
82
Andrei Ureche

FC Academica Clinceni
3-5-2
Thay người | |||
9’ | Jakub Vojtus Adrian Balan | 66’ | Ayrton Mboko Pavel Cmovs |
70’ | Antonio Sefer Albert Stahl | 66’ | Valentin Dumitrache Cosmin Marian Obedeanu |
78’ | Alexandru Ionita Younes Bnou-Marzouk | 80’ | William Alexandru Melniciuc |
86’ | Agron Rufati Andrei Iana | ||
87’ | Muhamed Alghoul Andrei Dima |
Cầu thủ dự bị | |||
Albert Stahl | Ovidiu Sterian | ||
Adrian Balan | Mirel Bolboasa | ||
Virgil Andrei Draghia | Andrei Iana | ||
Petre Goge | Pavel Cmovs | ||
Younes Bnou-Marzouk | Aleksandru Longher | ||
Stefan Panoiu | Iulian Cristian Stefan | ||
Matias Acuna | Cosmin Marian Obedeanu | ||
Alexandru Dandea | Andrei Dima | ||
Nicolae Carnat | Alexandru Melniciuc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Rapid Bucuresti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Academica Clinceni
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại