![]() Amir Bilali 16 | |
![]() Bryan Alceus 40 | |
![]() Francisco Junior 40 | |
![]() Robert Ion 57 | |
![]() Christian Irobiso 71 | |
![]() Ioan Filip 75 | |
![]() Juan Bautista Cascini (Kiến tạo: Thibault Moulin) 90 |
Thống kê trận đấu Gaz Metan Medias vs FC Academica Clinceni
số liệu thống kê

Gaz Metan Medias

FC Academica Clinceni
47 Kiểm soát bóng 53
18 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 28
2 Việt vị 5
12 Chuyền dài 24
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 5
13 Phát bóng 5
4 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaz Metan Medias vs FC Academica Clinceni
Gaz Metan Medias (4-2-3-1): Octavian Valceanu (1), Gabriel Moura (2), Yuri (3), Patricio Matricardi (25), Razvan Trif (7), Bryan Alceus (92), Francisco Junior (8), Raul Steau (70), Ronaldo Deaconu (10), Razvan Gradinaru (23), Adama Sarr (77)
FC Academica Clinceni (4-2-3-1): Andrei Ureche (82), Georgi Pashov (6), Amir Bilali (4), Razvan Patriche (29), Paul Pirvulescu (22), Thibault Moulin (7), Denis Ventura (19), Robert Ion (21), Juan Bautista Cascini (28), William (20), Michael Omoh (92)

Gaz Metan Medias
4-2-3-1
1
Octavian Valceanu
2
Gabriel Moura
3
Yuri
25
Patricio Matricardi
7
Razvan Trif
92
Bryan Alceus
8
Francisco Junior
70
Raul Steau
10
Ronaldo Deaconu
23
Razvan Gradinaru
77
Adama Sarr
92
Michael Omoh
20
William
28
Juan Bautista Cascini
21
Robert Ion
19
Denis Ventura
7
Thibault Moulin
22
Paul Pirvulescu
29
Razvan Patriche
4
Amir Bilali
6
Georgi Pashov
82
Andrei Ureche

FC Academica Clinceni
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Francisco Junior Ioan Filip | 85’ | Michael Omoh Apostolos Vellios |
46’ | Adama Sarr Vlad Morar | 87’ | William Valentin Dumitrache |
70’ | Razvan Gradinaru Nasser Chamed | ||
70’ | Bryan Alceus Christian Irobiso | ||
87’ | Ronaldo Deaconu Diogo Izata |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Buzbuchi | Aurelian Paun | ||
Mihai Dobrescu | Apostolos Vellios | ||
Razvan Horj | Marius Cioiu | ||
Ioan Filip | Asen Chandarov | ||
Dobrin Gaspar | Floriano Vanzo | ||
Nasser Chamed | Valentin Dumitrache | ||
Vlad Morar | Florin Gardos | ||
Christian Irobiso | Marcel Holzmann | ||
Diogo Izata | Cristian Gavra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Gaz Metan Medias
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Academica Clinceni
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại