- Younes Belhanda19
- Younes Belhanda20
- Babajide David49
- Kevin Rodrigues72
- Henry Onyekuru (Thay: Babajide David)73
- Vincenzo Montella78
- Gokhan Inler (Thay: Benjamin Stambouli)86
- Fredrik Gulbrandsen (Thay: Younes Belhanda)90
- Ertac Ozbir90+4'
- Gedson Fernandes23
- Vincent Aboubakar (Kiến tạo: Amir Hadziahmetovic)45+4'
- Gedson Fernandes (Kiến tạo: Amir Hadziahmetovic)46
- Salih Ucan49
- Valentin Rosier52
- Omar Colley53
- (Pen) Cenk Tosun72
- Amir Hadziahmetovic81
- Tayfur Bingol85
- Tayfur Bingol (Thay: Cenk Tosun)85
- Necip Uysal (Thay: Salih Ucan)86
- Umut Meras (Thay: Amir Hadziahmetovic)90
- Alexandru Maxim (Thay: Nathan Redmond)90
- Jackson Muleka (Thay: Vincent Aboubakar)90
- (Pen) Vincent Aboubakar90+5'
Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Besiktas
số liệu thống kê
Adana Demirspor
Besiktas
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 17
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 11
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Besiktas
Adana Demirspor (4-4-2): Ertac Ozbir (25), Ismail Cokcalis (16), Jorge Morel (5), Semih Guler (4), Kevin Rodrigues (77), Yusuf Sari (26), Benjamin Stambouli (90), Badou Ndiaye (17), Babajide David (11), Cherif Ndiaye (29), Younes Belhanda (10)
Besiktas (4-3-3): Mert Gunok (34), Valentin Rosier (2), Romain Saiss (26), Omar Colley (6), Arthur Masuaku (25), Nathan Redmond (15), Amir Hadziahmetovic (19), Salih Ucan (8), Gedson Fernandes (83), Vincent Aboubakar (10), Cenk Tosun (9)
Adana Demirspor
4-4-2
25
Ertac Ozbir
16
Ismail Cokcalis
5
Jorge Morel
4
Semih Guler
77
Kevin Rodrigues
26
Yusuf Sari
90
Benjamin Stambouli
17
Badou Ndiaye
11
Babajide David
29
Cherif Ndiaye
10
Younes Belhanda
9
Cenk Tosun
10 2
Vincent Aboubakar
83
Gedson Fernandes
8
Salih Ucan
19
Amir Hadziahmetovic
15
Nathan Redmond
25
Arthur Masuaku
6
Omar Colley
26
Romain Saiss
2
Valentin Rosier
34
Mert Gunok
Besiktas
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Babajide David Henry Onyekuru | 85’ | Cenk Tosun Tayfur Bingol |
86’ | Benjamin Stambouli Gokhan Inler | 86’ | Salih Ucan Necip Uysal |
90’ | Younes Belhanda Fredrik Gulbrandsen | 90’ | Vincent Aboubakar Jackson Muleka |
90’ | Nathan Redmond Alexandru Maxim | ||
90’ | Amir Hadziahmetovic Umut Meras |
Cầu thủ dự bị | |||
Goran Karacic | Tayfur Bingol | ||
Henry Onyekuru | Kerem Kesgin | ||
Yusuf Erdogan | Necip Uysal | ||
Emre Akbaba | Welinton | ||
Furkan Soyalp | Semih Kilicsoy | ||
Gokhan Inler | Jackson Muleka | ||
Rahim Dursun | Alexandru Maxim | ||
Jovan Manev | Demir Tiknaz | ||
Mert Cetin | Umut Meras | ||
Fredrik Gulbrandsen | Ersin Destanoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại