Chủ Nhật, 18/05/2025
Emir Han Topcu
17
Emirhan Topcu
17
Yusuf Barasi (Kiến tạo: Tolga Kalender)
31
Abat Aimbetov (Kiến tạo: Yusuf Sari)
39
Bakhtiyor Zaynutdinov (Thay: Arthur Masuaku)
46
Ernest Muci (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain)
46
Baktiyor Zaynutdinov (Thay: Arthur Masuaku)
46
Maestro
57
Izzet Celik
70
Al Musrati
72
Mustafa Hekimoglu (Thay: Can Keles)
73
Tayyib Sanuc
76
Tayfun Aydogan (Thay: Izzet Celik)
81
Florent Shehu (Thay: Abat Aimbetov)
82
Joao Mario (Thay: Salih Ucan)
85
Buenyamin Balat (Thay: Ali Kol)
90
Ozan Demirbag (Thay: Yusuf Barasi)
90
Burhan Ersoy (Thay: Yusuf Sari)
90
Tayfun Aydogan
90+3'

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Besiktas

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Besiktas
Besiktas
36 Kiểm soát bóng 64
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 14
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 10
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Adana Demirspor vs Besiktas

Tất cả (139)
90+13'

Liệu Besiktas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Adana không?

90+13'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+12'

Ném biên cao trên sân cho Besiktas ở phần sân của Adana.

90+12'

Deniz Eren Donmezer của Adana trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.

90+11'

Burhan Ersoy vào sân thay cho Yusuf Sari bên phía Adana.

90+10'

Deniz Eren Donmezer bị đau và trận đấu tạm dừng trong vài phút.

90+9'

Besiktas đẩy lên phía trước qua Moatasem Al-Musrati, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

90+9'

Besiktas được Oguzhan Cakir cho hưởng một quả phạt góc.

90+8'

Joao Mario của Besiktas bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90+8'

Adana có một quả phát bóng lên.

90+7'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+7'

Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+6'

Besiktas thực hiện quả ném biên ở phần sân của Adana.

90+5'

Adana cần cẩn trọng. Besiktas có một quả ném biên tấn công.

90+5'

Oguzhan Cakir cho đội khách hưởng một quả ném biên.

90+4'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả đá phạt cho Besiktas ở phần sân nhà.

90+4'

Phát bóng lên cho Besiktas tại Sân vận động New Adana.

90+4'

Adana đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Yusuf Sari đi chệch khung thành.

90+3' Tại Sân vận động New Adana, Tayfun Aydogan nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại Sân vận động New Adana, Tayfun Aydogan nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

90+3'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả đá phạt cho Besiktas ở phần sân nhà.

90+2'

Adana thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Bunyamin Balat thay cho Ali Yavuz Kol.

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Besiktas

Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Tolga Kalender (55), Semih Güler (4), Abdulsamet Burak (23), Maestro (58), Izzet Çelik (16), Yusuf Sari (7), Yusuf Barasi (11), Ali Yavuz Kol (80), Abat Aimbetov (17)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Tayyib Talha Sanuç (5), Emirhan Topçu (53), Arthur Masuaku (26), Salih Uçan (8), Al-Musrati (6), Can Keleş (77), Rafa Silva (27), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Semih Kılıçsoy (9)

Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-2-3-1
27
Deniz Eren Dönmezer
99
Arda Kurtulan
55
Tolga Kalender
4
Semih Güler
23
Abdulsamet Burak
58
Maestro
16
Izzet Çelik
7
Yusuf Sari
11
Yusuf Barasi
80
Ali Yavuz Kol
17
Abat Aimbetov
9
Semih Kılıçsoy
15
Alex Oxlade-Chamberlain
27
Rafa Silva
77
Can Keleş
6
Al-Musrati
8
Salih Uçan
26
Arthur Masuaku
53
Emirhan Topçu
5
Tayyib Talha Sanuç
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
81’
Izzet Celik
Tayfun Aydoğan
46’
Arthur Masuaku
Bakhtiyor Zaynutdinov
82’
Abat Aimbetov
Florent Shehu
46’
Alex Oxlade-Chamberlain
Ernest Muçi
90’
Ali Kol
Bünyamin Balat
73’
Can Keles
Mustafa Erhan Hekimoğlu
90’
Yusuf Sari
Burhan Ersoy
85’
Salih Ucan
João Mário
90’
Yusuf Barasi
Ozan Demirbağ
Cầu thủ dự bị
Vedat Karakus
Ersin Destanoğlu
Tayfun Aydoğan
Onur Bulut
Bünyamin Balat
Felix Uduokhai
Aksel Aktaş
João Mário
Burhan Ersoy
Yakup Arda Kılıç
Florent Shehu
Bakhtiyor Zaynutdinov
Ozan Demirbağ
Ernest Muçi
Osman Kaynak
Cher Ndour
Ahmet Yilmaz
Serkan Emrecan Terzi
Kadir Karayiğit
Mustafa Erhan Hekimoğlu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
07/08 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/09 - 2021
15/02 - 2022
30/12 - 2022
21/05 - 2023
28/09 - 2023
16/12 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3327515386T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3324635178T H T B T
3BesiktasBesiktas33161072058B H T T T
4SamsunsporSamsunspor33176101257B B B T T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3315612651T T B T B
6EyupsporEyupspor3414812550T B B B B
7GoztepeGoztepe331211101347B H T T H
8TrabzonsporTrabzonspor331210111146T T T H B
9KasimpasaKasimpasa3311139146H B T H T
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor33111111-844T H T H T
12AntalyasporAntalyaspor3312714-2243T H B T B
13Gaziantep FKGaziantep FK3312615-542T B B B B
14RizesporRizespor3312417-1340B T B T B
15AlanyasporAlanyaspor3310815-1038B T B H T
16SivassporSivasspor349817-1335B B T B H
17Bodrum FKBodrum FK339816-1335T H B B H
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X