- (Pen) Younes Belhanda32
- Henry Onyekuru45+9'
- Jonas Svensson75
- Yusuf Sari (Thay: Emre Akbaba)78
- Cherif Ndiaye (Thay: Younes Belhanda)78
- (Pen) Cherif Ndiaye84
- Gokhan Inler (Thay: Henry Onyekuru)89
- (VAR check)16
- Irfan Kahveci30
- Miha Zajc (Thay: Mert Hakan Yandas)61
- Bright Osayi-Samuel (Thay: Irfan Kahveci)61
- Michy Batshuayi74
- Arda Guler (Thay: Diego Rossi)78
- Joshua King (Thay: Michy Batshuayi)78
- Altay Bayindir83
- Enner Valencia (Kiến tạo: Willian Arao)88
- Emre Mor (Thay: Lincoln)90
Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Fenerbahce
số liệu thống kê
Adana Demirspor
Fenerbahce
38 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 21
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Fenerbahce
Adana Demirspor (4-4-2): Ertac Ozbir (25), Jonas Svensson (22), Mert Cetin (45), Semih Guler (4), Kevin Rodrigues (77), Babajide David (11), Benjamin Stambouli (90), Badou Ndiaye (17), Henry Onyekuru (7), Emre Akbaba (20), Younes Belhanda (10)
Fenerbahce (4-1-3-2): Altay Bayindir (1), Ferdi Kadioglu (7), Samet Akaydin (3), Attila Szalai (41), Lincoln (18), Willian Arao (5), Diego Rossi (9), Mert Hakan Yandas (8), Irfan Kahveci (17), Michy Batshuayi (23), Enner Valencia (13)
Adana Demirspor
4-4-2
25
Ertac Ozbir
22
Jonas Svensson
45
Mert Cetin
4
Semih Guler
77
Kevin Rodrigues
11
Babajide David
90
Benjamin Stambouli
17
Badou Ndiaye
7
Henry Onyekuru
20
Emre Akbaba
10
Younes Belhanda
13
Enner Valencia
23
Michy Batshuayi
17
Irfan Kahveci
8
Mert Hakan Yandas
9
Diego Rossi
5
Willian Arao
18
Lincoln
41
Attila Szalai
3
Samet Akaydin
7
Ferdi Kadioglu
1
Altay Bayindir
Fenerbahce
4-1-3-2
Thay người | |||
78’ | Emre Akbaba Yusuf Sari | 61’ | Mert Hakan Yandas Miha Zajc |
78’ | Younes Belhanda Cherif Ndiaye | 61’ | Irfan Kahveci Bright Osayi-Samuel |
89’ | Henry Onyekuru Gokhan Inler | 78’ | Michy Batshuayi Joshua King |
78’ | Diego Rossi Arda Guler | ||
90’ | Lincoln Emre Mor |
Cầu thủ dự bị | |||
Vedat Karakus | Joshua King | ||
Rahim Dursun | Emre Mor | ||
Birkir Bjarnason | Arda Guler | ||
Jovan Manev | Miha Zajc | ||
Ismail Cokcalis | Ismail Yuksek | ||
Yusuf Sari | Luan Peres | ||
Cherif Ndiaye | Gustavo Henrique | ||
Gokhan Tore | Bright Osayi-Samuel | ||
Erhun Oztumer | Irfan Can Egribayat | ||
Gokhan Inler | Serdar Dursun |
Nhận định Adana Demirspor vs Fenerbahce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại