- (Pen) Younes Belhanda29
- Younes Belhanda43
- Yusuf Sari (Kiến tạo: Fredrik Gulbrandsen)49
- Henry Onyekuru (Kiến tạo: Younes Belhanda)55
- (Pen) Badou Ndiaye65
- Abdurrahim Dursun (Thay: Kevin Rodrigues)68
- Benjamin Stambouli (Thay: Badou Ndiaye)68
- Emre Akbaba (Thay: Fredrik Gulbrandsen)68
- Gokhan Tore (Thay: Yusuf Sari)79
- Birkir Bjarnason (Thay: Younes Belhanda)79
- Henry Onyekuru (Kiến tạo: Emre Akbaba)80
- Gokhan Tore (Kiến tạo: Emre Akbaba)82
- Okan Erdogan26
- Jetmir Topalli (Thay: Emir Gultekin)60
- Mehmet Yesil60
- Mehmet Yesil (Thay: Okan Erdogan)60
- Oguzhan Berber (Thay: Michael Ologo)60
- David Jensen64
- Aldin Cajic (Thay: Muammer Sarikaya)73
- Eduart Rroca83
- Ali Yasar (Thay: Tuncer Duhan Aksu)86
Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Istanbulspor
số liệu thống kê
Adana Demirspor
Istanbulspor
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 19
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Istanbulspor
Adana Demirspor (4-4-2): Ertac Ozbir (25), Jonas Svensson (22), Jovan Manev (15), Semih Guler (4), Kevin Rodrigues (77), Yusuf Sari (26), Gokhan Inler (88), Badou Ndiaye (17), Henry Onyekuru (7), Younes Belhanda (10), Fredrik Gulbrandsen (23)
Istanbulspor (4-1-4-1): David Jensen (1), Demeaco Duhaney (21), Inainfe Michael Ologo (50), Okan Erdogan (23), Tuncer Duhan Aksu (3), Melih Kabasakal (57), Emir Kaan Gultekin (19), Muammer Sarikaya (24), Eduard Rroca (10), Valon Ethemi (27), Ibrahim Yilmaz (9)
Adana Demirspor
4-4-2
25
Ertac Ozbir
22
Jonas Svensson
15
Jovan Manev
4
Semih Guler
77
Kevin Rodrigues
26
Yusuf Sari
88
Gokhan Inler
17
Badou Ndiaye
7 2
Henry Onyekuru
10
Younes Belhanda
23
Fredrik Gulbrandsen
9
Ibrahim Yilmaz
27
Valon Ethemi
10
Eduard Rroca
24
Muammer Sarikaya
19
Emir Kaan Gultekin
57
Melih Kabasakal
3
Tuncer Duhan Aksu
23
Okan Erdogan
50
Inainfe Michael Ologo
21
Demeaco Duhaney
1
David Jensen
Istanbulspor
4-1-4-1
Thay người | |||
68’ | Kevin Rodrigues Rahim Dursun | 60’ | Emir Gultekin Jetmir Topalli |
68’ | Badou Ndiaye Benjamin Stambouli | 60’ | Michael Ologo Oguzhan Berber |
68’ | Fredrik Gulbrandsen Emre Akbaba | 60’ | Okan Erdogan Mehmet Yesil |
79’ | Younes Belhanda Birkir Bjarnason | 73’ | Muammer Sarikaya Aldin Cajic |
79’ | Yusuf Sari Gokhan Tore | 86’ | Tuncer Duhan Aksu Ali Yasar |
Cầu thủ dự bị | |||
Rahim Dursun | Yusuf Ali Ozer | ||
Ismail Cokcalis | Jetmir Topalli | ||
Benjamin Stambouli | Ali Yasar | ||
Birkir Bjarnason | Oguzhan Berber | ||
Emre Akbaba | Aldin Cajic | ||
Gokhan Tore | Adi Mehremic | ||
Berk Yildiz | Mehmet Yesil | ||
Erhun Oztumer | Mucahit Serbest | ||
Vedat Karakus | Vefa Temel | ||
Babajide David | Kagan Miray Bagis |
Nhận định Adana Demirspor vs Istanbulspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại