Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Muammer Sarikaya (Thay: Mahamadou Ba)62
  • Emir Gultekin (Thay: Jetmir Topalli)62
  • Florian Loshaj70
  • Florian Loshaj (Thay: Sindri Guri)70
  • Muammer Sarikaya77
  • Emre Akbaba (Kiến tạo: Fredrik Gulbrandsen)35
  • Emre Akbaba43
  • Benjamin Stambouli (Thay: Badou Ndiaye)46
  • Abdurrahim Dursun (Thay: Kevin Rodrigues)46
  • Yusuf Sari (Thay: Yusuf Erdogan)62
  • Younes Belhanda (Thay: Furkan Soyalp)66
  • Samuel Nongoh (Thay: Babajide David)79
  • Fredrik Gulbrandsen (Kiến tạo: Yusuf Sari)90

Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Adana Demirspor

số liệu thống kê
Istanbulspor
Istanbulspor
Adana Demirspor
Adana Demirspor
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 6
19 Ném biên 16
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Adana Demirspor

Istanbulspor (4-1-4-1): David Jensen (1), Demeaco Duhaney (21), Mehmet Yesil (4), Simon Deli (20), Ali Yasar (66), Mahamadou Ba (12), Jason Eyenga-Lokilo (70), Onur Ergun (8), Eduard Rroca (10), Jetmir Topalli (98), Sindri Guri (61)

Adana Demirspor (4-4-2): Goran Karacic (18), Ismail Cokcalis (16), Jorge Morel (5), Semih Guler (4), Kevin Rodrigues (77), Yusuf Erdogan (32), Furkan Soyalp (27), Badou Ndiaye (17), Babajide David (11), Emre Akbaba (20), Fredrik Gulbrandsen (23)

Istanbulspor
Istanbulspor
4-1-4-1
1
David Jensen
21
Demeaco Duhaney
4
Mehmet Yesil
20
Simon Deli
66
Ali Yasar
12
Mahamadou Ba
70
Jason Eyenga-Lokilo
8
Onur Ergun
10
Eduard Rroca
98
Jetmir Topalli
61
Sindri Guri
23
Fredrik Gulbrandsen
20
Emre Akbaba
11
Babajide David
17
Badou Ndiaye
27
Furkan Soyalp
32
Yusuf Erdogan
77
Kevin Rodrigues
4
Semih Guler
5
Jorge Morel
16
Ismail Cokcalis
18
Goran Karacic
Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-4-2
Thay người
62’
Mahamadou Ba
Muammer Sarikaya
46’
Kevin Rodrigues
Rahim Dursun
62’
Jetmir Topalli
Emir Kaan Gultekin
46’
Badou Ndiaye
Benjamin Stambouli
70’
Sindri Guri
Florian Loshaj
62’
Yusuf Erdogan
Yusuf Sari
66’
Furkan Soyalp
Younes Belhanda
79’
Babajide David
Samuel Nongoh
Cầu thủ dự bị
Alp Arda
Vedat Karakus
Muammer Sarikaya
Mert Cetin
Kerem Sen
Younes Belhanda
Adi Mehremic
Yusuf Sari
Okan Erdogan
Salih Kavrazli
Valmir Veliu
Gokhan Inler
Inainfe Michael Ologo
Rahim Dursun
Mirza Cihan
Jovan Manev
Emir Kaan Gultekin
Samuel Nongoh
Florian Loshaj
Benjamin Stambouli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
15/07 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/01 - 2023
31/05 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Istanbulspor

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Adana Demirspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X