![]() Aleksandr Kokorin 2 | |
![]() Panayiotis Zachariou 15 | |
![]() Victor Braga 33 | |
![]() Panagiotis Kyriakou 37 | |
![]() Panagiotis Kyriakou (Thay: Panayiotis Zachariou) 37 | |
![]() Connor Goldson 42 | |
![]() Karol Struski 45+7' | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski) 46 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 49 | |
![]() Giannis Gerolemou (Thay: Emmanuel Toku) 65 | |
![]() Franck-Yves Bambock 68 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Mihlali Mayambela) 72 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis) 72 | |
![]() Dennis Gaustad (Thay: Leo Bengtsson) 72 | |
![]() Themistoklis Themistokleous (Thay: Franck-Yves Bambock) 76 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Aleksandr Kokorin) 85 | |
![]() Edi Semedo 86 | |
![]() Miguel Mellado 90+2' | |
![]() Jaden Montnor 90+4' |
Thống kê trận đấu AEL Limassol vs Aris Limassol
số liệu thống kê

AEL Limassol

Aris Limassol
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AEL Limassol vs Aris Limassol
Thay người | |||
37’ | Panayiotis Zachariou Panagiotis Kyriakou | 46’ | Karol Struski Veljko Nikolic |
65’ | Emmanuel Toku Giannis Gerolemou | 72’ | Mihlali Mayambela Jade Sean Montnor |
76’ | Franck-Yves Bambock Themistoklis Themistokleous | 72’ | Leo Bengtsson Dennis Bakke Gaustad |
72’ | Yannick Arthur Gomis Zakaria Sawo | ||
85’ | Aleksandr Kokorin Edi Semedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Themistoklis Themistokleous | Slobodan Urosevic | ||
Savvas Christodoulou | Edi Semedo | ||
Giannis Gerolemou | Jade Sean Montnor | ||
Kypros Neophytou | Dennis Bakke Gaustad | ||
Andreas Ioannou | Zakaria Sawo | ||
Simonas Christofi | Veljko Nikolic | ||
Marko Stolnik | Mamadou Sane | ||
Christoforos Frantzis | Milosz Matysik | ||
Panagiotis Kyriakou | Morgan Brown | ||
Panagiotis Panagi | Mislav Zadro | ||
Ellinas Sofroniou | |||
Marios Theocharous |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây AEL Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại