Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Sivert Heggheim Mannsverk24
  • Tristan Gooijer68
  • Branco van den Boomen (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)76
  • Chuba Akpom (Thay: Kristian Hlynsson)80
  • Tristan Gooijer86
  • Ezri Konsa25
  • Matty Cash (Thay: Pau Torres)46
  • John McGinn (Thay: Moussa Diaby)63
  • Leon Bailey (Thay: Morgan Rogers)63
  • Matty Cash64
  • Nicolo Zaniolo (Thay: Tim Iroegbunam)74
  • Alex Moreno (Thay: Lucas Digne)74
  • Nicolo Zaniolo76
  • Ezri Konsa83

Video tổng hợp

Video nguồn FPT bóng đá :

Thống kê trận đấu Ajax vs Aston Villa

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
Aston Villa
Aston Villa
52 Kiểm soát bóng 48
18 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 17
4 Việt vị 0
13 Chuyền dài 11
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ajax vs Aston Villa

Ajax (5-4-1): Diant Ramaj (40), Tristan Gooijer (47), Devyne Rensch (2), Ahmetcan Kaplan (13), Jorrel Hato (4), Borna Sosa (25), Kristian Hlynsson (38), Jordan Henderson (6), Sivert Mannsverk (16), Kenneth Taylor (8), Brian Brobbey (9)

Aston Villa (4-4-2): Emiliano Martínez (1), Ezri Konsa (4), Clément Lenglet (17), Pau Torres (14), Lucas Digne (12), Moussa Diaby (19), Tim Iroegbunam (47), Douglas Luiz (6), Morgan Rogers (27), Youri Tielemans (8), Ollie Watkins (11)

Ajax
Ajax
5-4-1
40
Diant Ramaj
47
Tristan Gooijer
2
Devyne Rensch
13
Ahmetcan Kaplan
4
Jorrel Hato
25
Borna Sosa
38
Kristian Hlynsson
6
Jordan Henderson
16
Sivert Mannsverk
8
Kenneth Taylor
9
Brian Brobbey
11
Ollie Watkins
8
Youri Tielemans
27
Morgan Rogers
6
Douglas Luiz
47
Tim Iroegbunam
19
Moussa Diaby
12
Lucas Digne
14
Pau Torres
17
Clément Lenglet
4
Ezri Konsa
1
Emiliano Martínez
Aston Villa
Aston Villa
4-4-2
Thay người
76’
Sivert Heggheim Mannsverk
Branco Van den Boomen
46’
Pau Torres
Matty Cash
80’
Kristian Hlynsson
Chuba Akpom
63’
Morgan Rogers
Leon Bailey
63’
Moussa Diaby
John McGinn
74’
Tim Iroegbunam
Nicolò Zaniolo
74’
Lucas Digne
Àlex Moreno
Cầu thủ dự bị
Geronimo Rulli
Joe Gauci
Jay Gorter
Robin Olsen
Anton Gaaei
Diego Carlos
Chuba Akpom
Nicolò Zaniolo
Carlos Borges
Omari Kellyman
Jakov Medic
Kaine Kesler-Hayden
Julian Rijkhoff
Matty Cash
Branco Van den Boomen
Àlex Moreno
Kian Fitz Jim
Leon Bailey
Benjamin Tahirovic
John McGinn
Ar'jany Martha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/03 - 2024
15/03 - 2024

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
08/12 - 2024
H1: 0-0
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Aston Villa

Premier League
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
Premier League
07/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
Premier League
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X