Thứ Hai, 19/05/2025
Michel Vlap
42
Bertrand Traore (Thay: Mika Godts)
46
Gijs Besselink
55
Davy Klaassen (Kiến tạo: Kenneth Taylor)
59
Ricky van Wolfswinkel (Thay: Sam Lammers)
61
Sem Steijn (Thay: Carel Eiting)
61
Kian Fitz-Jim (Thay: Davy Klaassen)
62
Michel Vlap (Kiến tạo: Anass Salah-Eddine)
65
Bertrand Traore (Kiến tạo: Kenneth Taylor)
67
Steven Berghuis (Thay: Kenneth Taylor)
70
Brian Brobbey (Thay: Wout Weghorst)
70
Jorrel Hato
72
Mathias Kjoeloe (Thay: Anass Salah-Eddine)
84
Bas Kuipers (Thay: Youri Regeer)
84
Gustaf Lagerbielke (Thay: Mees Hilgers)
84
Branco van den Boomen (Thay: Jordan Henderson)
90

Thống kê trận đấu FC Twente vs Ajax

số liệu thống kê
FC Twente
FC Twente
Ajax
Ajax
39 Kiểm soát bóng 61
13 Phạm lỗi 5
17 Ném biên 9
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Twente vs Ajax

Tất cả (297)
90+6'

Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Phát bóng lên cho Twente.

90+5'

Kiểm soát bóng: Twente: 38%, Ajax: 62%.

90+5'

Jordan Henderson rời sân để được thay thế bởi Branco van den Boomen trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Phát bóng lên cho Ajax.

90+3'

Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Twente đang kiểm soát bóng.

90+2'

Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Gustaf Lagerbielke từ Twente cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Steven Berghuis thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Bas Kuipers đã chặn thành công cú sút.

90+1'

Bertrand Traore từ Ajax đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị chặn lại.

90'

Cú tạt bóng của Steven Berghuis từ Ajax đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

90'

Kiểm soát bóng: Twente: 38%, Ajax: 62%.

89'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

89'

Ajax đang kiểm soát bóng.

89'

Ricky van Wolfswinkel của Twente đã đi hơi xa khi kéo ngã Josip Sutalo.

Đội hình xuất phát FC Twente vs Ajax

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Carel Eiting (6), Gijs Besselink (41), Daan Rots (11), Youri Regeer (8), Michel Vlap (18), Sam Lammers (10)

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Davy Klaassen (18), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Chuba Akpom (10), Wout Weghorst (25), Mika Godts (11)

FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
28
Bart Van Rooij
2
Mees Hilgers
38
Max Bruns
34
Anass Salah-Eddine
6
Carel Eiting
41
Gijs Besselink
11
Daan Rots
8
Youri Regeer
18
Michel Vlap
10
Sam Lammers
11
Mika Godts
25
Wout Weghorst
10
Chuba Akpom
8
Kenneth Taylor
6
Jordan Henderson
18
Davy Klaassen
4
Jorrel Hato
15
Youri Baas
37
Josip Šutalo
2
Devyne Rensch
22
Remko Pasveer
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
61’
Carel Eiting
Sem Steijn
46’
Mika Godts
Bertrand Traoré
61’
Sam Lammers
Ricky van Wolfswinkel
62’
Davy Klaassen
Kian Fitz Jim
84’
Anass Salah-Eddine
Mathias Kjølø
70’
Kenneth Taylor
Steven Berghuis
84’
Mees Hilgers
Gustaf Lagerbielke
70’
Wout Weghorst
Brian Brobbey
84’
Youri Regeer
Bas Kuipers
90’
Jordan Henderson
Branco Van den Boomen
Cầu thủ dự bị
Sayfallah Ltaief
Jay Gorter
Mathias Kjølø
Diant Ramaj
Gustaf Lagerbielke
Anton Gaaei
Alec Van Hoorenbeeck
Owen Wijndal
Sem Steijn
Ahmetcan Kaplan
Issam El Maach
Branco Van den Boomen
Bas Kuipers
Kian Fitz Jim
Mats Rots
Steven Berghuis
Michal Sadílek
Christian Rasmussen
Mitchell Van Bergen
Bertrand Traoré
Ricky van Wolfswinkel
Brian Brobbey
Przemyslaw Tyton
Daniele Rugani
Tình hình lực lượng

Younes Taha

Không xác định

Gaston Avila

Chấn thương đầu gối

Sivert Mannsverk

Chấn thương mắt cá

Julian Rijkhoff

Chấn thương đầu gối

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
30/09 - 2012
03/03 - 2013
20/10 - 2013
30/03 - 2014
19/10 - 2014
13/09 - 2015
02/05 - 2016
22/08 - 2021
H1: 0-0
13/02 - 2022
H1: 1-0
15/01 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
10/02 - 2023
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
28/05 - 2023
H1: 0-1
17/09 - 2023
H1: 2-1
14/04 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 1-0
18/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
H1: 1-0
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
H1: 1-1
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
H1: 1-0
15/05 - 2025
11/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 1-0
06/04 - 2025
H1: 2-1
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3425456479T T T T T
2AjaxAjax3424643578B H B H T
3FeyenoordFeyenoord3420863868T T B T B
4FC UtrechtFC Utrecht34181061764T T B H H
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar3416992157H T T T H
6FC TwenteFC Twente34159101354B T T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles3414911251H B H T B
8NEC NijmegenNEC Nijmegen3412715543B H T T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen3412715-1543T T B B T
10PEC ZwollePEC Zwolle34101113-841B T H T T
11Fortuna SittardFortuna Sittard3411815-1741T B T H H
12Sparta RotterdamSparta Rotterdam3491213-439H B T H B
13FC GroningenFC Groningen3410915-1339T T B H B
14HeraclesHeracles3491114-2138B B T B B
15NAC BredaNAC Breda348917-2433H B B B H
16Willem IIWillem II346820-2226B H B B H
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk346721-3025B B T B T
18Almere City FCAlmere City FC3441020-4122B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X