Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.
![]() Michel Vlap 42 | |
![]() Bertrand Traore (Thay: Mika Godts) 46 | |
![]() Gijs Besselink 55 | |
![]() Davy Klaassen (Kiến tạo: Kenneth Taylor) 59 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Thay: Sam Lammers) 61 | |
![]() Sem Steijn (Thay: Carel Eiting) 61 | |
![]() Kian Fitz-Jim (Thay: Davy Klaassen) 62 | |
![]() Michel Vlap (Kiến tạo: Anass Salah-Eddine) 65 | |
![]() Bertrand Traore (Kiến tạo: Kenneth Taylor) 67 | |
![]() Steven Berghuis (Thay: Kenneth Taylor) 70 | |
![]() Brian Brobbey (Thay: Wout Weghorst) 70 | |
![]() Jorrel Hato 72 | |
![]() Mathias Kjoeloe (Thay: Anass Salah-Eddine) 84 | |
![]() Bas Kuipers (Thay: Youri Regeer) 84 | |
![]() Gustaf Lagerbielke (Thay: Mees Hilgers) 84 | |
![]() Branco van den Boomen (Thay: Jordan Henderson) 90 |
Thống kê trận đấu FC Twente vs Ajax


Diễn biến FC Twente vs Ajax
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Phát bóng lên cho Twente.
Kiểm soát bóng: Twente: 38%, Ajax: 62%.
Jordan Henderson rời sân để được thay thế bởi Branco van den Boomen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Phát bóng lên cho Ajax.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Twente đang kiểm soát bóng.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Twente thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Gustaf Lagerbielke từ Twente cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Steven Berghuis thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Bas Kuipers đã chặn thành công cú sút.
Bertrand Traore từ Ajax đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị chặn lại.
Cú tạt bóng của Steven Berghuis từ Ajax đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Kiểm soát bóng: Twente: 38%, Ajax: 62%.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Ajax đang kiểm soát bóng.
Ricky van Wolfswinkel của Twente đã đi hơi xa khi kéo ngã Josip Sutalo.
Đội hình xuất phát FC Twente vs Ajax
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Carel Eiting (6), Gijs Besselink (41), Daan Rots (11), Youri Regeer (8), Michel Vlap (18), Sam Lammers (10)
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Davy Klaassen (18), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Chuba Akpom (10), Wout Weghorst (25), Mika Godts (11)


Thay người | |||
61’ | Carel Eiting Sem Steijn | 46’ | Mika Godts Bertrand Traoré |
61’ | Sam Lammers Ricky van Wolfswinkel | 62’ | Davy Klaassen Kian Fitz Jim |
84’ | Anass Salah-Eddine Mathias Kjølø | 70’ | Kenneth Taylor Steven Berghuis |
84’ | Mees Hilgers Gustaf Lagerbielke | 70’ | Wout Weghorst Brian Brobbey |
84’ | Youri Regeer Bas Kuipers | 90’ | Jordan Henderson Branco Van den Boomen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sayfallah Ltaief | Jay Gorter | ||
Mathias Kjølø | Diant Ramaj | ||
Gustaf Lagerbielke | Anton Gaaei | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Owen Wijndal | ||
Sem Steijn | Ahmetcan Kaplan | ||
Issam El Maach | Branco Van den Boomen | ||
Bas Kuipers | Kian Fitz Jim | ||
Mats Rots | Steven Berghuis | ||
Michal Sadílek | Christian Rasmussen | ||
Mitchell Van Bergen | Bertrand Traoré | ||
Ricky van Wolfswinkel | Brian Brobbey | ||
Przemyslaw Tyton | Daniele Rugani |
Tình hình lực lượng | |||
Younes Taha Không xác định | Gaston Avila Chấn thương đầu gối | ||
Sivert Mannsverk Chấn thương mắt cá | |||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối | |||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định |
Nhận định FC Twente vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại