Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Davy Klaassen (Kiến tạo: Sebastien Haller)31
  • Dusan Tadic41
  • Sebastien Haller53
  • (Pen) Dusan Tadic62
  • Ryan Gravenberch (Thay: Davy Klaassen)64
  • (og) Robin Propper77
  • Nicolas Tagliafico (Thay: Daley Blind)80
  • Sebastien Haller (Kiến tạo: Antony)85
  • Danilo (Thay: Antony)86
  • Mohammed Kudus (Thay: Steven Berghuis)86
  • Sebastien Haller (Kiến tạo: Nicolas Tagliafico)88
  • Daan Rots54
  • Virgil Misidjan (Thay: Dimitrios Limnios)68
  • Denilho Cleonise (Thay: Ricky van Wolfswinkel)69
  • Michel Vlap (Thay: Jesse Bosch)69
  • Vaclav Cerny (Thay: Daan Rots)69
  • Max Bruns (Thay: Mees Hilgers)84

Thống kê trận đấu Ajax vs Twente

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
Twente
Twente
67 Kiểm soát bóng 33
6 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 14
0 Việt vị 2
19 Chuyền dài 8
10 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
1 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Ajax vs Twente

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (32), Noussair Mazraoui (12), Jurrien Timber (2), Lisandro Martinez (21), Daley Blind (17), Davy Klaassen (6), Edson Alvarez (4), Steven Berghuis (23), Antony (11), Sebastien Haller (22), Dusan Tadic (10)

Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Giovanni Troupee (2), Mees Hilgers (35), Robin Propper (3), Gijs Smal (5), Ramiz Zerrouki (19), Michal Sadilek (23), Daan Rots (39), Jesse Bosch (32), Dimitrios Limnios (18), Ricky van Wolfswinkel (13)

Ajax
Ajax
4-3-3
32
Remko Pasveer
12
Noussair Mazraoui
2
Jurrien Timber
21
Lisandro Martinez
17
Daley Blind
6
Davy Klaassen
4
Edson Alvarez
23
Steven Berghuis
11
Antony
22 3
Sebastien Haller
10
Dusan Tadic
13
Ricky van Wolfswinkel
18
Dimitrios Limnios
32
Jesse Bosch
39
Daan Rots
23
Michal Sadilek
19
Ramiz Zerrouki
5
Gijs Smal
3
Robin Propper
35
Mees Hilgers
2
Giovanni Troupee
1
Lars Unnerstall
Twente
Twente
4-2-3-1
Thay người
64’
Davy Klaassen
Ryan Gravenberch
68’
Dimitrios Limnios
Virgil Misidjan
80’
Daley Blind
Nicolas Tagliafico
69’
Jesse Bosch
Michel Vlap
86’
Antony
Danilo
69’
Daan Rots
Vaclav Cerny
86’
Steven Berghuis
Mohammed Kudus
69’
Ricky van Wolfswinkel
Denilho Cleonise
84’
Mees Hilgers
Max Bruns
Cầu thủ dự bị
Andre Onana
Jeffrey De Lange
Charlie Setford
Ennio van der Gouw
Perr Schuurs
Casper Staring
Ryan Gravenberch
Joshua Brenet
Danilo
Max Bruns
Devyne Rensch
Luca Everink
Mohammed Kudus
Michel Vlap
Kenneth Taylor
Virgil Misidjan
Mohamed Daramy
Vaclav Cerny
Nicolas Tagliafico
Denilho Cleonise
Youri Regeer
Manfred Ugalde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
30/09 - 2012
03/03 - 2013
20/10 - 2013
30/03 - 2014
19/10 - 2014
13/09 - 2015
02/05 - 2016
22/08 - 2021
H1: 0-0
13/02 - 2022
H1: 1-0
15/01 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
10/02 - 2023
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
28/05 - 2023
H1: 0-1
17/09 - 2023
H1: 2-1
14/04 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
08/12 - 2024
H1: 0-0
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Twente

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
07/12 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
Giao hữu
13/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X