Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Devyne Rensch35
  • Mohammed Kudus (Thay: Brian Brobbey)46
  • Dusan Tadic55
  • Steven Bergwijn (Thay: Chico Conceicao)71
  • Alfons Sampsted13
  • Ricky van Wolfswinkel45+6'
  • Ramiz Zerrouki61
  • Daan Rots (Thay: Virgil Misidjan)67
  • Joshua Brenet (Thay: Vaclav Cerny)67
  • Christos Tzolis (Thay: Alfons Sampsted)67
  • Christos Tzolis73
  • Mathias Kjoeloe (Thay: Michal Sadilek)77
  • Manfred Ugalde (Thay: Michel Vlap)85

Thống kê trận đấu Ajax vs Twente

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
Twente
Twente
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 13
3 Việt vị 2
10 Chuyền dài 20
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 9
2 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 5
1 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Ajax vs Twente

Ajax (4-3-3): Geronimo Rulli (12), Jorge Sanchez (19), Jurrien Timber (2), Devyne Rensch (15), Calvin Bassey (3), Davy Klaassen (6), Edson Alvarez (4), Kenneth Taylor (8), Chico Conceicao (35), Brian Brobbey (9), Dusan Tadic (10)

Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Alfons Sampsted (12), Mees Hilgers (2), Robin Propper (3), Gijs Smal (5), Ramiz Zerrouki (8), Michel Vlap (18), Vaclav Cerny (7), Michal Sadilek (23), Vura (10), Ricky Van Wolfswinkel (9)

Ajax
Ajax
4-3-3
12
Geronimo Rulli
19
Jorge Sanchez
2
Jurrien Timber
15
Devyne Rensch
3
Calvin Bassey
6
Davy Klaassen
4
Edson Alvarez
8
Kenneth Taylor
35
Chico Conceicao
9
Brian Brobbey
10
Dusan Tadic
9
Ricky Van Wolfswinkel
10
Vura
23
Michal Sadilek
7
Vaclav Cerny
18
Michel Vlap
8
Ramiz Zerrouki
5
Gijs Smal
3
Robin Propper
2
Mees Hilgers
12
Alfons Sampsted
1
Lars Unnerstall
Twente
Twente
4-2-3-1
Thay người
46’
Brian Brobbey
Mohammed Kudus
67’
Vaclav Cerny
Joshua Brenet
71’
Chico Conceicao
Steven Bergwijn
67’
Virgil Misidjan
Daan Rots
67’
Alfons Sampsted
Christos Tzolis
77’
Michal Sadilek
Mathias Kjolo
85’
Michel Vlap
Manfred Alonso Ugalde Arce
Cầu thủ dự bị
Owen Wijndal
Sem Steijn
Remko Pasveer
Przemyslaw Tyton
Maarten Stekelenburg
Issam El Maach
Steven Bergwijn
Joshua Brenet
Lorenzo Lucca
Julio Pleguezuelo
Mohammed Kudus
Max Bruns
Steven Berghuis
Anass Salah-Eddine
Youri Regeer
Mathias Kjolo
Kian Fitz Jim
Daan Rots
Christian Theodor Kjelder Rasmussen
Denilho Cleonise
Olivier Aertssen
Manfred Alonso Ugalde Arce
Jorrel Hato
Christos Tzolis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
30/09 - 2012
03/03 - 2013
20/10 - 2013
30/03 - 2014
19/10 - 2014
13/09 - 2015
02/05 - 2016
22/08 - 2021
H1: 0-0
13/02 - 2022
H1: 1-0
15/01 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
10/02 - 2023
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
28/05 - 2023
H1: 0-1
17/09 - 2023
H1: 2-1
14/04 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
08/12 - 2024
H1: 0-0
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Twente

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
07/12 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
Giao hữu
13/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X