Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Dusan Tadic (Kiến tạo: Steven Bergwijn)6
  • Brian Brobbey (Thay: Owen Wijndal)59
  • Daley Blind (Thay: Mohammed Kudus)59
  • Chico Conceicao (Thay: Davy Klaassen)59
  • Jorge Sanchez (Thay: Devyne Rensch)73
  • Lorenzo Lucca (Thay: Steven Bergwijn)78
  • Lorenzo Lucca (Kiến tạo: Daley Blind)79
  • Chico Conceicao90+1'
  • Million Manhoef (Kiến tạo: Maximilian Wittek)25
  • Tomas Hajek (Thay: Gabriel Vidovic)62
  • Million Manhoef (Kiến tạo: Matus Bero)74
  • Ferro (Thay: Maximilian Wittek)75
  • Mohamed Sankoh (Thay: Million Manhoef)75
  • Toni Domgjoni (Thay: Romaric Yapi)75
  • Daan Reiziger84
  • Gyan de Regt (Thay: Kacper Kozlowski)90

Thống kê trận đấu Ajax vs Vitesse

số liệu thống kê
Ajax
Ajax
Vitesse
Vitesse
71 Kiểm soát bóng 29
10 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 16
1 Việt vị 2
41 Chuyền dài 10
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
19 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 8
6 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Ajax vs Vitesse

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (15), Jurrien Timber (2), Calvin Bassey (3), Owen Wijndal (5), Steven Berghuis (23), Kenneth Taylor (8), Davy Klaassen (6), Dusan Tadic (10), Mohammed Kudus (20), Steven Bergwijn (7)

Vitesse (4-2-3-1): Daan Reiziger (33), Arcus Carlens (2), Ryan Flamingo (3), Enzo Cornelisse (13), Maximilian Wittek (32), Matus Bero (21), Sondre Trondstad (8), Romaric Yapi (27), Kacper Kozlowski (17), Million Manhoef (42), Gabriel Vidovic (10)

Ajax
Ajax
4-3-3
22
Remko Pasveer
15
Devyne Rensch
2
Jurrien Timber
3
Calvin Bassey
5
Owen Wijndal
23
Steven Berghuis
8
Kenneth Taylor
6
Davy Klaassen
10
Dusan Tadic
20
Mohammed Kudus
7
Steven Bergwijn
10
Gabriel Vidovic
42 2
Million Manhoef
17
Kacper Kozlowski
27
Romaric Yapi
8
Sondre Trondstad
21
Matus Bero
32
Maximilian Wittek
13
Enzo Cornelisse
3
Ryan Flamingo
2
Arcus Carlens
33
Daan Reiziger
Vitesse
Vitesse
4-2-3-1
Thay người
59’
Davy Klaassen
Chico Conceicao
62’
Gabriel Vidovic
Tomas Hajek
59’
Owen Wijndal
Brian Brobbey
75’
Million Manhoef
Mohamed Sankoh
59’
Mohammed Kudus
Daley Blind
75’
Romaric Yapi
Toni Domgjoni
73’
Devyne Rensch
Jorge Sanchez
75’
Maximilian Wittek
Ferro
78’
Steven Bergwijn
Lorenzo Lucca
90’
Kacper Kozlowski
Gyan de Regt
Cầu thủ dự bị
Maarten Stekelenburg
Markus Schubert
Jay Gorter
Kjell Scherpen
Lucas Ocampos
Mohamed Sankoh
Lorenzo Lucca
Nikolai Frederiksen
Florian Grillitsch
Tomas Hajek
Lisandro Magallan
Toni Domgjoni
Chico Conceicao
Gyan de Regt
Brian Brobbey
Miliano Jonathans
Daley Blind
Thomas Buitink
Jorge Sanchez
Mitchell Dijks
Simon Van Dulvenbooden
Ferro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
04/11 - 2012
27/01 - 2013
03/11 - 2013
06/04 - 2014
10/08 - 2014
01/02 - 2015
25/10 - 2015
29/08 - 2021
H1: 3-0
Cúp quốc gia Hà Lan
10/02 - 2022
H1: 2-0
VĐQG Hà Lan
15/05 - 2022
H1: 0-1
10/11 - 2022
H1: 1-1
26/02 - 2023
H1: 1-1
26/11 - 2023
H1: 2-0
19/05 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
08/12 - 2024
H1: 0-0
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Vitesse

Hạng 2 Hà Lan
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-4
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X