Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Riyad Mahrez 21 | |
![]() Merih Demiral 52 | |
![]() Mohammed Alhurayji 54 | |
![]() Fashion Sakala 65 | |
![]() Franck Kessie (Thay: Alexsander) 70 | |
![]() Sumayhan Alnabit (Thay: Gabriel Veiga) 70 | |
![]() Franck Kessie (Thay: Alexsander Gomes) 70 | |
![]() Mansour Al Bishi (Thay: Nawaf Al Harthi) 71 | |
![]() Mansor Al Beshe (Thay: Nawaf Al Harthi) 73 | |
![]() Faris Abdi (Thay: Mohammed Al Dowaish) 80 | |
![]() Khalid Al Kabi (Thay: Sami Al Khaibari) 80 | |
![]() Ali Al Asmari (Thay: Ziyad Aljohani) 88 | |
![]() Abdulhadi Al Harajan (Thay: Gojko Cimirot) 90 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Roberto Firmino) 90 | |
![]() Mohammed Sulaiman (Thay: Mohammed Alhurayji) 90 |
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Ahli


Diễn biến Al Feiha vs Al Ahli
Mohammed Alhurayji rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sulaiman.
Roberto Firmino rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Gojko Cimirot rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.
Ziyad Aljohani rời sân và được thay thế bởi Ali Al Asmari.
Sami Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Kabi.
Mohammed Al Dowaish rời sân và được thay thế bởi Faris Abdi.
Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Mansor Al Beshe.
Alexsander Gomes rời sân và được thay thế bởi Franck Kessie.
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Sumayhan Alnabit.

Thẻ vàng cho Fashion Sakala.

Thẻ vàng cho Mohammed Alhurayji.

Thẻ vàng cho Merih Demiral.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Riyad Mahrez của Al Ahli thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Ahli
Al Feiha (5-3-2): Orlando Mosquera (52), Mohammed Al Dowaish (47), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Rangel (3), Gojko Cimirot (13), Rakan Al-Kaabi (66), Nawaf Al Harthi (29), Renzo Lopez (9), Fashion Sakala (10)
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Bassam Al-Hurayji (6), Merih Demiral (28), Roger Ibanez (3), Saad Yaslam (31), Ziyad Al-Johani (30), Alexsander (11), Riyad Mahrez (7), Roberto Firmino (10), Gabri Veiga (24), Firas Al-Buraikan (9)


Thay người | |||
73’ | Nawaf Al Harthi Mansor Al Beshe | 70’ | Alexsander Gomes Franck Kessié |
80’ | Mohammed Al Dowaish Faris Abdi | 70’ | Gabriel Veiga Sumaihan Al-Nabit |
80’ | Sami Al Khaibari Khalid Al Kaabi | 88’ | Ziyad Aljohani Ali Al Asmari |
90’ | Gojko Cimirot Abdulhadi Al-Harajin | 90’ | Roberto Firmino Fahad Al-Rashidi |
90’ | Mohammed Alhurayji Mohammed Sulaiman |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | Abdulrahman Salem Al-Sanbi | ||
Faris Abdi | Franck Kessié | ||
Saud Zidan | Yaseen Al Zubaidi | ||
Khalid Al Kaabi | Fahad Al-Rashidi | ||
Mansor Al Beshe | Abdullah Alammar | ||
Aldry Contreras | Sumaihan Al-Nabit | ||
Ali Al Hussain | Ali Al Asmari | ||
Abdulhadi Al-Harajin | Abdulkarim bin Mohamed Darisi | ||
Malek Al Abdulmonam | Mohammed Sulaiman |
Nhận định Al Feiha vs Al Ahli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại