Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Faris Abdi 24 | |
![]() Fashion Sakala 40 | |
![]() Tisserand, Marcel 42 | |
![]() Marcel Tisserand 42 | |
![]() Gabriel dos Santos da Silva (Thay: Makhir Al Rashidi) 55 | |
![]() Gabriel da Silva (Thay: Mokher Alrashidi) 55 | |
![]() Mohamed Sherif (Thay: Saleh Aboulshamat) 72 | |
![]() Rakan Kaabi (Thay: Abdulhadi Al Harajan) 78 | |
![]() Abdullah Al Fahad (Thay: Murad Al-Hawsawi) 90 | |
![]() Bander Al-Mutairi (Thay: Abdullah Al Salem) 90 | |
![]() Khalid Al Kabi (Thay: Mohammed Al Baqawi) 90 |
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Khaleej


Diễn biến Al Feiha vs Al Khaleej
Mohammed Al Baqawi rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Kabi.
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Bander Al-Mutairi.
Murad Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Fahad.
Abdulhadi Al Harajan rời sân và được thay thế bởi Rakan Kaabi.
Saleh Aboulshamat rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.
Mokher Alrashidi rời sân và được thay thế bởi Gabriel da Silva.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marcel Tisserand.

Thẻ vàng cho Fashion Sakala.

Thẻ vàng cho Faris Abdi.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Khaleej
Al Feiha (3-4-3): Orlando Mosquera (52), Ziyad Al Sahafi (21), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Abdulhadi Al-Harajin (15), Renzo Lopez (9), Fashion Sakala (10)
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Marcel Tisserand (32), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Murad Al-Hawsawi (18), Saleh Aboulshamat (47), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)


Thay người | |||
55’ | Mokher Alrashidi Gabriel da Silva | 72’ | Saleh Aboulshamat Mohamed Sherif |
78’ | Abdulhadi Al Harajan Rakan Al-Kaabi | 90’ | Abdullah Al Salem Bandar Al Mutairi |
90’ | Mohammed Al Baqawi Khalid Al Kaabi | 90’ | Murad Al-Hawsawi Abdullah Al-Fahad |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | Raed Ozaybi | ||
Malek Al Abdulmonam | Mohammed Al-Abdullah | ||
Sami Al Khaibari | Hussain Al Sultan | ||
Rakan Al-Kaabi | Khaled Al-Sumairi | ||
Gabriel da Silva | Bandar Al Mutairi | ||
Rangel | Ali Abdulraouf | ||
Mohammed Al Dowaish | Abdullah Al-Fahad | ||
Ali Al Hussain | Mohamed Sherif | ||
Khalid Al Kaabi | Ali Saeed Ali Al Shaafi |
Nhận định Al Feiha vs Al Khaleej
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
13 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
14 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại