Gojko Cimirot rời sân và được thay thế bởi Rakan Kaabi.
![]() Renzo Lopez 22 | |
![]() Khaled Al Samiri 45+6' | |
![]() Mansour Hamzi (Thay: Khaled Al Samiri) 46 | |
![]() Saleh Aboulshamat (Thay: Hisham Al Dubais) 58 | |
![]() Nawaf Al Harthi (Thay: Khalid Al Kabi) 69 | |
![]() Abdullah Al Fahad (Thay: Saeed Al Hamsal) 74 | |
![]() Abdullah Al Salem (Thay: Konstantinos Fortounis) 79 | |
![]() Faris Abdi 85 | |
![]() Rakan Kaabi (Thay: Gojko Cimirot) 90 | |
![]() Otabek Shukurov 90+1' |
Thống kê trận đấu Al Khaleej vs Al Feiha


Diễn biến Al Khaleej vs Al Feiha

Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.

Thẻ vàng cho Faris Abdi.
Konstantinos Fortounis rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Salem.
Saeed Al Hamsal rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Fahad.
Khalid Al Kabi rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.
Hisham Al Dubais rời sân và được thay thế bởi Saleh Aboulshamat.
Khaled Al Samiri rời sân và được thay thế bởi Mansour Hamzi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Khaled Al Samiri.

Thẻ vàng cho Renzo Lopez.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Khaleej vs Al Feiha
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Mohammed Al-Khubrani (3), Marcel Tisserand (32), Rebocho (5), Khaled Al-Sumairi (8), Dimitris Kourbelis (21), Khaled Narey (7), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Hisham Al-Dubais (77)
Al Feiha (4-4-2): Orlando Mosquera (52), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Sami Al Khaibari (4), Makhir Al Rashidi (2), Faris Abdi (25), Gojko Cimirot (13), Khalid Al Kaabi (77), Otabek Shukurov (20), Fashion Sakala (10), Alejandro Pozuelo (8), Renzo Lopez (9)


Thay người | |||
46’ | Khaled Al Samiri Mansour Hamzi | 69’ | Khalid Al Kabi Nawwaf Al Harthi |
58’ | Hisham Al Dubais Saleh Aboulshamat | 90’ | Gojko Cimirot Rakan Al-Kaabi |
74’ | Saeed Al Hamsal Abdullah Al-Fahad | ||
79’ | Konstantinos Fortounis Abdullah Al Salem |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Al Salem | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Saleh Aboulshamat | Nawwaf Al Harthi | ||
Arif Saleh Al-Haydar | Abdulhadi Al-Harajin | ||
Murad Al-Hawsawi | Khaled Al Rammah | ||
Bandar Al Mutairi | Redha Al Abdullah | ||
Mansour Hamzi | Mansor Al Beshe | ||
Abdullah Al-Fahad | Rangel | ||
Ali Saeed Ali Al Shaafi | Rakan Al-Kaabi | ||
Marwan Al Haidari | Mohammed Al Dowaish |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Khaleej
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
13 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
14 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
15 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại