Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ibrahim Bayesh (Kiến tạo: Lucas Kal) 1 | |
![]() Marzouq Tambakti 19 | |
![]() Nawaf Al-Hawsawi (Thay: Abdulelah Al Khaibari) 46 | |
![]() Myziane Maolida (Kiến tạo: Mohammed Sawaan) 55 | |
![]() Hammam Al-Hammami (Kiến tạo: Mohammed Sawaan) 57 | |
![]() Yahya Al Shehri (Thay: Bernard Mensah) 62 | |
![]() Mohammed Al-Aqel (Thay: Sekou Lega) 63 | |
![]() Kevin N'Doram 65 | |
![]() Hammam Al-Hammami 77 | |
![]() Jackson Muleka (Thay: Mohammed Sawaan) 80 | |
![]() Mohammed Al-Aqel 80 | |
![]() Mohamed Konate 88 | |
![]() Abdulrahman Salem A Al-Safari (Thay: Alex Collado) 90 | |
![]() Zaid Al Enezi (Thay: Hammam Al-Hammami) 90 | |
![]() Nawaf Alabid (Thay: Marzouq Tambakti) 90 | |
![]() Abdulrahman Al-Safar (Thay: Alex Collado) 90 | |
![]() Nawaf Al-Abid (Thay: Marzouq Tambakti) 90 | |
![]() Nawaf Al-Hawsawi 90+1' |
Thống kê trận đấu Al Kholood vs Al Riyadh

Diễn biến Al Kholood vs Al Riyadh
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Zaid Al Enezi.
Alex Collado rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Safar.
Marzouq Tambakti rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.

Thẻ vàng cho Nawaf Al-Hawsawi.

V À A A O O O - Mohamed Konate ghi bàn!
Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Jackson Muleka.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Aqel.

V À A A O O O - Hammam Al-Hammami ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kevin N'Doram.
Sekou Lega rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.
Bernard Mensah rời sân và được thay thế bởi Yahya Al Shehri.
Mohammed Sawaan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hammam Al-Hammami ghi bàn!
Mohammed Sawaan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Myziane Maolida ghi bàn!
Abdulelah Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Hawsawi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marzouq Tambakti.
Lucas Kal đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Kholood vs Al Riyadh
Al Kholood (4-2-3-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Aliou Dieng (15), Hammam Al-Hammami (22), Alex Collado (10), Myziane Maolida (9), Mohammed Sawaan (11)
Al Riyadh (4-2-3-1): Milan Borjan (82), Marzouq Tambakti (87), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Lucas Kal (21), Toze (20), Sekou Lega (77), Bernard Mensah (43), Ibrahim Bayesh (11), Mohamed Konate (13)

Thay người | |||
80’ | Mohammed Sawaan Jackson Muleka | 46’ | Abdulelah Al Khaibari Nawaf Al-Hawsawi |
90’ | Hammam Al-Hammami Zaid Al Enezi | 62’ | Bernard Mensah Yahya Al Shehri |
90’ | Alex Collado Abdulrahman Al-Safari | 63’ | Sekou Lega Mohammed Saleh |
90’ | Marzouq Tambakti Nawaf Alabid |
Cầu thủ dự bị | |||
Jassim Al-Oshbaan | Abdulrahman Al Shammari | ||
Zaid Al Enezi | Suwailem Al-Manhali | ||
Mohammed Mazyad Al-Shammari | Hussien Ali Al Nowiqi | ||
Bassem Al-Arini | Bader Almutairi | ||
Jackson Muleka | Nawaf Alabid | ||
Majed Khalifa | Mohammed Saleh | ||
Hassan Al-Asmari | Yahya Al Shehri | ||
Mohammed Jahfali | Nawaf Al-Hawsawi | ||
Abdulrahman Al-Safari | Saud Zidan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Kholood
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 31 | 19 | 4 | 8 | 31 | 61 | T T T T B |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -4 | 43 | H T B T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B T B B T |
12 | 31 | 10 | 4 | 17 | -22 | 34 | B B B B T | |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
14 | ![]() | 31 | 7 | 12 | 12 | -20 | 33 | T B H T B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -23 | 28 | H H T B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại