Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Toze 45+1' | |
![]() Mohamed Konate (Kiến tạo: Faiz Selemani) 45+3' | |
![]() Jawad El Yamiq (Thay: Abdullah Al Hafith) 46 | |
![]() Waleed Rashid Bakshween (Thay: Mohamed Al Makaazi) 59 | |
![]() (og) Abdullah Al-Oaisher 65 | |
![]() Mohamed Konate 76 | |
![]() Yahya Al Shehri (Thay: Ibrahim Bayesh) 77 | |
![]() Nawaf Al-Abid (Thay: Faiz Selemani) 78 | |
![]() Nawaf Al-Hawsawi (Thay: Abdulelah Al Khaibari) 78 | |
![]() Marzouq Tambakti 81 | |
![]() Hussain Al-Issa (Thay: Youssef Amyn) 81 | |
![]() Juninho Bacuna (Thay: Saad Bguir) 81 | |
![]() Nawaf Al-Abid 84 | |
![]() Suwailem Al-Menhali (Thay: Bernard Mensah) 90 |
Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Wehda

Diễn biến Al Riyadh vs Al Wehda
Bernard Mensah rời sân và được thay thế bởi Suwailem Al-Menhali.

Thẻ vàng cho Nawaf Al-Abid.
Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.
Youssef Amyn rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Issa.

Thẻ vàng cho Marzouq Tambakti.
Abdulelah Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Hawsawi.
Faiz Selemani rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.
Ibrahim Bayesh rời sân và được thay thế bởi Yahya Al Shehri.

Thẻ vàng cho Mohamed Konate.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Abdullah Al-Oaisher đưa bóng vào lưới nhà!
Mohamed Al Makaazi rời sân và được thay thế bởi Waleed Rashid Bakshween.
Abdullah Al Hafith rời sân và được thay thế bởi Jawad El Yamiq.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Toze.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Wehda
Al Riyadh (4-2-3-1): Milan Borjan (82), Marzouq Tambakti (87), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Lucas Kal (21), Toze (20), Faiz Selemani (17), Bernard Mensah (43), Ibrahim Bayesh (11), Mohamed Konate (13)
Al Wehda (4-2-3-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Alexandru Cretu (6), Abdullah Al Hafith (17), Ali Al-Salem (49), Alaa Alhaji (8), Mohamed Al Makahasi (35), Youssef Amyn (11), Saad Bguir (18), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)

Thay người | |||
77’ | Ibrahim Bayesh Yahya Al Shehri | 46’ | Abdullah Al Hafith Jawad El Yamiq |
78’ | Abdulelah Al Khaibari Nawaf Al-Hawsawi | 59’ | Mohamed Al Makaazi Waleed Rashid Bakhshween |
78’ | Faiz Selemani Nawaf Alabid | 81’ | Saad Bguir Juninho Bacuna |
90’ | Bernard Mensah Suwailem Al-Manhali | 81’ | Youssef Amyn Hussain Ahmed Al Issa |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al Shammari | Ahmed Al Rashidi | ||
Nawaf Al-Hawsawi | Ali Abdulqader Makki | ||
Yahya Al Shehri | Saad Al-Qahtani | ||
Suwailem Al-Manhali | Murad Khadhari | ||
Talal Haji | Jawad El Yamiq | ||
Mohammed Saleh | Ahmed Bandar Derwish | ||
Bader Almutairi | Juninho Bacuna | ||
Hussien Ali Al Nowiqi | Hussain Ahmed Al Issa | ||
Nawaf Alabid | Waleed Rashid Bakhshween |
Nhận định Al Riyadh vs Al Wehda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Riyadh
Thành tích gần đây Al Wehda
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 31 | 19 | 4 | 8 | 31 | 61 | T T T T B |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -4 | 43 | H T B T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B T B B T |
12 | 31 | 10 | 4 | 17 | -22 | 34 | B B B B T | |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
14 | ![]() | 31 | 7 | 12 | 12 | -20 | 33 | T B H T B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -23 | 28 | H H T B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại