Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abderrazak Hamdallah (Kiến tạo: Daniel Podence) 7 | |
![]() Sergej Milinkovic-Savic (Kiến tạo: Joao Cancelo) 15 | |
![]() Musab Al-Juwayr 16 | |
![]() Wesley Hoedt 32 | |
![]() Kalidou Koulibaly 45 | |
![]() Hassan Tambakti (Thay: Mohammed Hamad Al Qahtani) 45 | |
![]() Nader Abdullah Al Sharari 49 | |
![]() Nader Abdullah Al Sharari 58 | |
![]() Sergej Milinkovic-Savic 62 | |
![]() Yannick Carrasco (Thay: Daniel Podence) 65 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Nawaf Al Ghulaimish) 78 | |
![]() Mohammed Al Shwirekh (Thay: Musab Al-Juwayr) 78 | |
![]() Majed Omar Kanabah (Thay: Cristian Guanca) 86 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Mohamed Kanno) 90 | |
![]() Yasir Al Shahrani (Thay: Joao Cancelo) 90 | |
![]() Mohammed Al-Rubaie (Thay: Renan Lodi) 90 | |
![]() Hassan Tambakti 90+6' |
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Hilal


Diễn biến Al Shabab vs Al Hilal

Thẻ vàng cho Hassan Tambakti.
Renan Lodi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Rubaie.
Joao Cancelo rời sân và được thay thế bởi Yasir Al Shahrani.
Mohamed Kanno rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Cristian Guanca rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Shwirekh.
Nawaf Al Ghulaimish rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Daniel Podence rời sân và được thay thế bởi Yannick Carrasco.

V À A A O O O - Sergej Milinkovic-Savic ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nader Abdullah Al Sharari nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Nader Abdullah Al Sharari.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mohammed Hamad Al Qahtani rời sân và được thay thế bởi Hassan Tambakti.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kalidou Koulibaly nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Wesley Hoedt.

Thẻ vàng cho Musab Al-Juwayr.
Joao Cancelo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sergej Milinkovic-Savic ghi bàn!
Daniel Podence đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Hilal
Al Shabab (3-4-1-2): Abdullah Al Mayouf (33), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Mohammed Fuad Al Thani (71), Nawaf Al-Gulaymish (66), Cristian Guanca (11), Musab Al Juwayr (15), Giacomo Bonaventura (7), Abderazak Hamdallah (9), Daniel Podence (56)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), João Cancelo (20), Kalidou Koulibaly (3), Ali Al-Bulayhi (5), Renan Lodi (6), Mohamed Kanno (28), Sergej Milinković-Savić (22), Mohammed Al-Qahtani (15), Malcom (77), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)


Thay người | |||
65’ | Daniel Podence Yannick Carrasco | 45’ | Mohammed Hamad Al Qahtani Hassan Al Tambakti |
78’ | Musab Al-Juwayr Mohammed Al Hakim | 90’ | Renan Lodi Mohammed Alyami |
78’ | Nawaf Al Ghulaimish Nawaf Al-Sadi | 90’ | Joao Cancelo Yasir Al Shahrani |
86’ | Cristian Guanca Majed Kanabah | 90’ | Mohamed Kanno Nasser Al-Dawsari |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Carrasco | Mohammed Alyami | ||
Haroune Camara | Khalifah Aldawsari | ||
Mohammed Harboush | Hassan Al Tambakti | ||
Younis Alshanqity | Hamad Al-Yami | ||
Mohammed Al Absi | Yasir Al Shahrani | ||
Majed Kanabah | Nasser Al-Dawsari | ||
Mohammed Al Hakim | Khalid Al-Ghannam | ||
Nawaf Al-Sadi | Abdullah Al-Hamddan | ||
Majed Abdullah | Marcos Leonardo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shabab
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 19 | 5 | 8 | 31 | 62 | T T T T B |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 5 | 17 | -22 | 35 | B B B B T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại