Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cristian Guanca 16 | |
![]() Nahitan Nandez 44 | |
![]() Haitham Asiri (Thay: Qasem Lajami) 46 | |
![]() Julian Quinones (Kiến tạo: Cameron Puertas) 49 | |
![]() Haitham Asiri 56 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Turki Al Ammar) 66 | |
![]() Haroune Camara (Kiến tạo: Cristian Guanca) 68 | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang 79 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Kiến tạo: Cameron Puertas) 83 | |
![]() Hussain Al Qahtani (Thay: Cameron Puertas) 84 | |
![]() Hisham Al Dubais (Thay: Haroune Camara) 88 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Majed Omar Kanabah) 88 | |
![]() Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Iker Almena) 90 | |
![]() Hisham Al Dubais 90+1' | |
![]() Julian Quinones (Kiến tạo: Ignacio Fernandez) 90+6' | |
![]() Julian Quinones 90+8' |
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Qadsiah


Diễn biến Al Shabab vs Al Qadsiah

Thẻ vàng cho Julian Quinones.
Ignacio Fernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Julian Quinones đã ghi bàn!
Iker Almena rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.

Thẻ vàng cho Hisham Al Dubais.
Majed Omar Kanabah rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Haroune Camara rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Cameron Puertas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ali Abdullah Hazzazi đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Pierre-Emerick Aubameyang nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Cristian Guanca đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haroune Camara đã ghi bàn!
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.

Thẻ vàng cho Haitham Asiri.
Cameron Puertas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Julian Quinones đã ghi bàn!
Qasem Lajami rời sân và được thay thế bởi Haitham Asiri.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Qadsiah
Al Shabab (3-4-1-2): Georgiy Bushchan (31), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Majed Kanabah (12), Cristian Guanca (11), Musab Al Juwayr (15), Glen Kamara (14), Giacomo Bonaventura (7), Haroune Camara (70), Abderazak Hamdallah (9)
Al Qadsiah (3-4-1-2): Koen Casteels (1), Jehad Thakri (4), Qasem Lajami (87), Nacho (6), Turki Alammar (7), Iker Almena (30), Nahitan Nández (8), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Julián Quiñones (33)


Thay người | |||
88’ | Haroune Camara Hisham Al-Dubais | 46’ | Qasem Lajami Haitham Asiri |
88’ | Majed Omar Kanabah Nawaf Al-Sadi | 66’ | Turki Al Ammar Ali Abdullah Hazazi |
84’ | Cameron Puertas Hussain A-lqahtani | ||
90’ | Iker Almena Mohammed Qasem Al Nakhli |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Al Mayouf | Ahmed Al-Kassar | ||
Hisham Al-Dubais | Haitham Asiri | ||
Mohammed Al Absi | Saif Rashad | ||
Nawaf Al-Sadi | Ibrahim Mohannashi | ||
Mohammed Al Hakim | Hussain A-lqahtani | ||
Mohammed Harboush | Ali Abdullah Hazazi | ||
Younis Alshanqity | Abdulrahman Al Dosari | ||
Abdulaziz Al-Othman | |||
Mohammed Qasem Al Nakhli |
Nhận định Al Shabab vs Al Qadsiah
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shabab
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 22 | 5 | 5 | 52 | 71 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 37 | 64 | B T B T H |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | 1 | 42 | B T B B H |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -14 | 37 | B H B B T |
11 | ![]() | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | T B B T H |
13 | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | B B B T B | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -16 | 33 | T H T B B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 32 | 9 | 3 | 20 | -38 | 30 | B H T B B | |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -25 | 28 | H T B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại