Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Al Taawoun vs Al Akhdoud hôm nay 10-11-2024
Giải VĐQG Saudi Arabia - CN, 10/11
Kết thúc



![]() Damion Lowe 13 | |
![]() Ibrahima Kone 32 | |
![]() Sultan Al Farhan (Thay: Aschraf El Mahdioui) 63 | |
![]() Sultan Mandash (Thay: Mateus) 65 | |
![]() Abdulfattah Adam (Thay: Joao Pedro) 78 | |
![]() Mohammed Juhaif (Thay: Saviour Godwin) 88 | |
![]() Flavio 89 | |
![]() Saleh Al-Abbas (Thay: Knowledge Musona) 90 | |
![]() Musa Barrow (Kiến tạo: Fahad Mohammed bin Jumayah) 90+3' | |
![]() Petros 90+5' | |
![]() Saeed Al-Rubaie 90+5' | |
![]() Abdulfattah Adam 90+6' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Abdulfattah Adam.
Knowledge Musona rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.
Thẻ vàng cho Saeed Al-Rubaie.
Thẻ vàng cho Petros.
Fahad Mohammed bin Jumayah đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Musa Barrow đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Flavio.
Saviour Godwin rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.
Mateus rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Aschraf El Mahdioui rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Farhan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ibrahima Kone.
Thẻ vàng cho Damion Lowe.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Al Taawoun (4-2-3-1): Mailson (1), Fahad bin Jumayah (14), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Muteb Al-Mufarrij (32), Renne Rivas (16), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Mateus (10), Flavio (24), Musa Barrow (99), Joao Pedro (11)
Al Akhdoud (4-2-3-1): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Damion Lowe (17), Saeed Al-Rubaie (4), Muhannad Al Qaydhi (98), Juan Pedroza (18), Petros (66), Christian Bassogog (13), Knowledge Musona (11), Saviour Godwin (10), Ibrahima Koné (9)
Thay người | |||
63’ | Aschraf El Mahdioui Sultan Al Farhan | 88’ | Saviour Godwin Mohammed Juhaif |
65’ | Mateus Sultan Ahmed Mandash | 90’ | Knowledge Musona Saleh Al-Abbas |
78’ | Joao Pedro Abdulfattah Adam Mohammed |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulmalik Al Harbi | Rakan Najjar | ||
Anas Al Ghamdi | Mohammed Juhaif | ||
Abdolqoddo Attiah | Naif Asiri | ||
Sultan Ahmed Mandash | Mohammed Al Saeed | ||
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | Abdulaziz Hetela | ||
Sultan Al Farhan | Hussain Al-Zabdani | ||
Hattan Bahebri | Saud Salem | ||
Ahmed Saleh Bahusayn | Saleh Al-Abbas | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | Ghassan Hawsawi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
13 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -11 | 36 | T B B T H |
14 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -16 | 34 | T H T B B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -25 | 29 | H T B B B |
18 | ![]() | 33 | 6 | 4 | 23 | -23 | 22 | T B B B B |