Thứ Sáu, 23/05/2025
Damion Lowe
13
Ibrahima Kone
32
Sultan Al Farhan (Thay: Aschraf El Mahdioui)
63
Sultan Mandash (Thay: Mateus)
65
Abdulfattah Adam (Thay: Joao Pedro)
78
Mohammed Juhaif (Thay: Saviour Godwin)
88
Flavio
89
Saleh Al-Abbas (Thay: Knowledge Musona)
90
Musa Barrow (Kiến tạo: Fahad Mohammed bin Jumayah)
90+3'
Petros
90+5'
Saeed Al-Rubaie
90+5'
Abdulfattah Adam
90+6'

Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Akhdoud

số liệu thống kê
Al Taawoun
Al Taawoun
Al Akhdoud
Al Akhdoud
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Taawoun vs Al Akhdoud

Tất cả (17)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Abdulfattah Adam.

Thẻ vàng cho Abdulfattah Adam.

90+6'

Knowledge Musona rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.

90+5' Thẻ vàng cho Saeed Al-Rubaie.

Thẻ vàng cho Saeed Al-Rubaie.

90+5' Thẻ vàng cho Petros.

Thẻ vàng cho Petros.

90+3'

Fahad Mohammed bin Jumayah đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Musa Barrow đã ghi bàn!

V À A A O O O - Musa Barrow đã ghi bàn!

89' Thẻ vàng cho Flavio.

Thẻ vàng cho Flavio.

88'

Saviour Godwin rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.

78'

Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.

65'

Mateus rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.

63'

Aschraf El Mahdioui rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Farhan.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' Thẻ vàng cho Ibrahima Kone.

Thẻ vàng cho Ibrahima Kone.

13' Thẻ vàng cho Damion Lowe.

Thẻ vàng cho Damion Lowe.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Akhdoud

Al Taawoun (4-2-3-1): Mailson (1), Fahad bin Jumayah (14), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Muteb Al-Mufarrij (32), Renne Rivas (16), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Mateus (10), Flavio (24), Musa Barrow (99), Joao Pedro (11)

Al Akhdoud (4-2-3-1): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Damion Lowe (17), Saeed Al-Rubaie (4), Muhannad Al Qaydhi (98), Juan Pedroza (18), Petros (66), Christian Bassogog (13), Knowledge Musona (11), Saviour Godwin (10), Ibrahima Koné (9)

Al Taawoun
Al Taawoun
4-2-3-1
1
Mailson
14
Fahad bin Jumayah
23
Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed
32
Muteb Al-Mufarrij
16
Renne Rivas
18
Ashraf El Mahdioui
76
Faycal Fajr
10
Mateus
24
Flavio
99
Musa Barrow
11
Joao Pedro
9
Ibrahima Koné
10
Saviour Godwin
11
Knowledge Musona
13
Christian Bassogog
66
Petros
18
Juan Pedroza
98
Muhannad Al Qaydhi
4
Saeed Al-Rubaie
17
Damion Lowe
27
Awadh Khamis Al Faraj
28
Paulo Vitor
Al Akhdoud
Al Akhdoud
4-2-3-1
Thay người
63’
Aschraf El Mahdioui
Sultan Al Farhan
88’
Saviour Godwin
Mohammed Juhaif
65’
Mateus
Sultan Ahmed Mandash
90’
Knowledge Musona
Saleh Al-Abbas
78’
Joao Pedro
Abdulfattah Adam Mohammed
Cầu thủ dự bị
Abdulmalik Al Harbi
Rakan Najjar
Anas Al Ghamdi
Mohammed Juhaif
Abdolqoddo Attiah
Naif Asiri
Sultan Ahmed Mandash
Mohammed Al Saeed
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq
Abdulaziz Hetela
Sultan Al Farhan
Hussain Al-Zabdani
Hattan Bahebri
Saud Salem
Ahmed Saleh Bahusayn
Saleh Al-Abbas
Abdulfattah Adam Mohammed
Ghassan Hawsawi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
29/08 - 2023
23/02 - 2024
10/11 - 2024
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Taawoun

VĐQG Saudi Arabia
20/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
AFC Champions League Two
15/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
11/04 - 2025
AFC Champions League Two
09/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
04/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Akhdoud

VĐQG Saudi Arabia
17/05 - 2025
13/05 - 2025
01/05 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3220483464T T T B T
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
8Al EttifaqAl Ettifaq3212812-444T B T B H
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
13DamacDamac339915-1136T B B T H
14Al FatehAl Fateh339717-1634T H T B B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
17Al AkhdoudAl Akhdoud337818-2529H T B B B
18Al RaedAl Raed336423-2322T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X