Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Juan Antonio (Kiến tạo: Manuel Fuster)45
- Juanma Garcia (Thay: Lander Olaetxea)66
- Agus Medina (Thay: Riki Rodriguez)66
- Antonio Pacheco (Thay: Juan Antonio)66
- Alberto Quiles (Kiến tạo: Manuel Fuster)68
- Daniel Escriche (Thay: Manuel Fuster)79
- Agus Medina89
- Muhammed Djetei (Thay: Higinio Marin)90
- Antonio Pacheco90+7'
- Daniel Escriche90+7'
- Alejandro Barbudo Lorenzo (Thay: Sergio Barcia)24
- Barbu (Thay: Sergio Barcia)24
- Ilyas Chaira45+4'
- Javier Marton (Kiến tạo: Gabri Martinez)48
- Jonathan Gomez52
- Lauti (Thay: Javier Marton)63
- Alvaro Sanz (Thay: Carlos Martin)63
- Lauti64
- Barbu83
- Daniel Luna (Thay: Mathis Lachuer)88
- Juan Alcedo (Thay: Jonathan Gomez)88
Thống kê trận đấu Albacete vs Mirandes
Diễn biến Albacete vs Mirandes
Thẻ vàng dành cho Daniel Escriche.
Thẻ vàng dành cho Antonio Pacheco.
Thẻ vàng cho [player1].
Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Muhammed Djetei.
Thẻ vàng dành cho Agus Medina.
Thẻ vàng dành cho Agus Medina.
Jonathan Gomez rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Daniel Luna.
Barbu nhận thẻ vàng
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Daniel Escriche.
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Daniel Escriche.
Manuel Fuster đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Alberto Quiles đã trúng mục tiêu!
Juan Antonio rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Agus Medina.
Lander Olaetxea rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Carlos Martin rời sân và được thay thế bởi Alvaro Sanz.
Javier Marton rời sân và được thay thế bởi Lauti.
Carlos Martin rời sân và được thay thế bởi Alvaro Sanz.
Javier Marton rời sân và được thay thế bởi Lauti.
Đội hình xuất phát Albacete vs Mirandes
Albacete (4-4-2): Bernabe Barragan Maestre (1), Carlos Isaac (22), Kaiky (15), Juan Antonio Ros (5), Julio Alonso (17), Fidel (11), Riki (8), Lander Olaetxea (19), Manuel Fuster Lazaro (10), Alberto Quiles Piosa (21), Higinio Marin (9)
Mirandes (3-4-3): Ramon Juan (1), Sergio Barcia (4), Tachi (5), Pablo Tomeo (15), Ilyas Chaira (11), Mathis Lachuer (19), Alberto Reina Campos (10), Jonathan German Gomez (24), Carlos Martín (9), Javier Marton (18), Gabri Martínez (7)
Thay người | |||
66’ | Juan Antonio Pacheco Ruiz | 24’ | Sergio Barcia Alejandro Barbudo Lorenzo |
66’ | Riki Rodriguez Agustin Medina | 63’ | Carlos Martin Alvaro Sanz |
66’ | Lander Olaetxea Juanma Garcia | 63’ | Javier Marton Lauti |
79’ | Manuel Fuster Dani Escriche | 88’ | Mathis Lachuer Daniel Luna |
90’ | Higinio Marin Djetei Mohamed | 88’ | Jonathan Gomez Juan Maria Alcedo Serrano |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Silva | Luis López | ||
Pacheco Ruiz | Andoni Zubiaurre | ||
Agustin Medina | Alejandro Barbudo Lorenzo | ||
Alvaro Rodriguez | Ibrahima Kebe | ||
Samuel Shashoua | Alvaro Sanz | ||
Dani Escriche | Daniel Luna | ||
Juanma Garcia | Lauti | ||
Pedro Benito | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Diego Altube | Antonio La Gumina | ||
Djetei Mohamed | Diogo Verdasca | ||
Tomas Vaclik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại