Ném biên cho Albacete gần vòng cấm.
![]() Carlos Martin 24 | |
![]() Juanma Garcia (Thay: Alvaro Rodriguez) 45 | |
![]() Javier Marton 58 | |
![]() Alberto Quiles (Thay: Higinio Marin) 58 | |
![]() Lander Olaetxea 59 | |
![]() Julio Alonso 63 | |
![]() (Pen) Carlos Martin 64 | |
![]() Antonio Pacheco (Thay: Agus Medina) 70 | |
![]() Pedro Benito (Thay: Daniel Escriche) 70 | |
![]() Alberto Reina (Thay: Carlos Martin) 75 | |
![]() Juan Alcedo (Thay: Ilyas Chaira) 84 | |
![]() Ruben Sanchez 88 | |
![]() Pablo Tomeo (Thay: Alvaro Sanz) 90 | |
![]() Ivan Durdov 90 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Javier Marton) 90 | |
![]() Barbu (Thay: Gabri Martinez) 90 | |
![]() Barbu (Thay: Alvaro Sanz) 90 | |
![]() Pablo Tomeo (Thay: Gabri Martinez) 90 |
Thống kê trận đấu Mirandes vs Albacete


Diễn biến Mirandes vs Albacete
Ném biên cho Mirandes bên phần sân của Albacete.
Đá phạt cho Mirandes bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Mirandes trên Estadio Muni de Anduva.
Mirandes cần phải thận trọng. Albacete thực hiện quả ném biên tấn công.
Albacete đẩy bóng lên và Dani Escriche đánh đầu nhận bóng. Nỗ lực này đã bị phá hủy bởi hàng phòng ngự của Mirandes cảnh giác.
Miguel Gonzalez Diaz ra hiệu cho Mirandes được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Albacete đẩy lên nhưng Miguel Gonzalez Diaz nhanh chóng việt vị.
Miranda de Ebro được hưởng quả đá phạt trực tiếp cho đội khách.
Miguel Gonzalez Diaz ra hiệu cho Mirandes thực hiện quả ném biên bên phần sân của Albacete.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Đá phạt cho Mirandes bên phần sân nhà.
Gabri Martinez rời sân và được thay thế bởi Pablo Tomeo.
Gabri Martinez rời sân và được thay thế bởi Barbu.
Ở Miranda de Ebro, Miranda nhanh chóng dâng cao nhưng bị việt vị.
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Barbu.
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Pablo Tomeo.
Javier Marton rời sân và được thay thế bởi Ivan Durdov.
Miguel Gonzalez Diaz ra hiệu cho Albacete hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Javier Marton rời sân và được thay thế bởi Ivan Durdov.
Đội hình xuất phát Mirandes vs Albacete
Mirandes (4-2-3-1): Ramon Juan (1), Ruben Sanchez Saez (32), Pablo Ramon Parra (27), Sergio Barcia (4), Jonathan German Gomez (24), Tachi (5), Alvaro Sanz (8), Ilyas Chaira (11), Carlos Martin Dominguez (9), Gabriel Martinez Aguilera (7), Javier Marton (18)
Albacete (4-4-2): Bernabe Barragan Maestre (1), Alvaro Rodriguez (23), Djetei Mohamed (2), Antonio Cristian (24), Julio Alonso (17), Agustin Medina (4), Riki (8), Lander Olaetxea (19), Manuel Fuster Lazaro (10), Dani Escriche (16), Higinio Marin (9)


Thay người | |||
75’ | Carlos Martin Alberto Reina Campos | 45’ | Alvaro Rodriguez Juanma Garcia |
84’ | Ilyas Chaira Juan Maria Alcedo Serrano | 58’ | Higinio Marin Alberto Quiles Piosa |
90’ | Gabri Martinez Pablo Tomeo | 70’ | Agus Medina Pacheco Ruiz |
90’ | Javier Marton Ivan Durdov | 70’ | Daniel Escriche Pedro Benito |
90’ | Alvaro Sanz Alejandro Barbudo Lorenzo |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Maria Alcedo Serrano | Diego Altube | ||
Alan Godoy | Juan Antonio Ros | ||
Diego Moreno | Toni Datkovic | ||
Mathis Lachuer | Sergio Maestre Garcia | ||
Pablo Tomeo | Juanma Garcia | ||
Ivan Durdov | Pacheco Ruiz | ||
Alberto Reina Campos | Alberto Quiles Piosa | ||
Alejandro Barbudo Lorenzo | Pedro Benito | ||
Luis López |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mirandes
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại