![]() Horacio Benincasa (Kiến tạo: Alessandro Milesi) 12 | |
![]() Lucas Cano 20 | |
![]() Juan Barreda (Thay: Gutieri Tomelin) 45 | |
![]() Ronal Huacca (Thay: Jean Deza) 46 | |
![]() Otavio Gut Oliveira 55 | |
![]() Guillermo Larios 59 | |
![]() Aldair Perleche (Thay: Christian Vasquez) 62 | |
![]() Marcos Lliuya 67 | |
![]() Jesus Mendieta (Thay: Alessandro Milesi) 70 | |
![]() Renato Espinoza (Thay: Guillermo Larios) 70 | |
![]() Stefano Fernandez (Thay: Rodrigo Castro) 70 | |
![]() Stefano Fernandez (Thay: Santiago Arias) 70 | |
![]() Luis Benites (Thay: Carlos Ross) 71 | |
![]() Edwin Alexi Gomez Gutierrez (Thay: Lucas Cano) 82 | |
![]() Roberto Siucho (Thay: Rodrigo Castro) 82 | |
![]() Federico Arturo Illanes 87 | |
![]() Christian Vasquez 91+1' |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Sport Huancayo
số liệu thống kê

Alianza Atletico

Sport Huancayo
58 Kiểm soát bóng 42
19 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 28
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Sport Huancayo
Thay người | |||
62’ | Christian Vasquez Aldair Perleche | 45’ | Gutieri Tomelin Juan Barreda |
70’ | Guillermo Larios Renato Espinoza | 46’ | Jean Deza Ronal Huacca |
70’ | Santiago Arias Stefano Fernandez | 71’ | Carlos Ross Luis Benites |
70’ | Alessandro Milesi Jesus Mendieta | 82’ | Lucas Cano Edwin Alexi Gomez Gutierrez |
82’ | Rodrigo Castro Roberto Siucho |
Cầu thủ dự bị | |||
Hideyoshi Arakaki | Alfredo Rojas | ||
Renato Espinoza | Edwin Alexi Gomez Gutierrez | ||
Stefano Fernandez | Juan Barreda | ||
Christian Martín Flores Cordova | Ronal Huacca | ||
Hernan Lupu | Ray Gomez | ||
Jesus Mendieta | Luis Benites | ||
Aldair Perleche | Angel Perez | ||
Daniel Prieto | Matias Perez Garcia | ||
Roberto Siucho | Aldair Ccorahua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Atletico
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại