Quả đá phạt ở vị trí tốt cho Alianza Atletico!
![]() Enzo Ariel Fernandez (Thay: Javier Sanguinetti) 53 | |
![]() Renato Espinoza (Thay: Guillermo Larios) 59 | |
![]() Jimmy Perez (Thay: Hernan Lupu) 59 | |
![]() Miguel Agustin Graneros (Thay: Rolando Javier Diaz Caceres) 59 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Thay: Janio Posito) 60 | |
![]() Edu Villar (Thay: Diego Carabano) 60 | |
![]() Alexis Cossio (Thay: Christian Vasquez) 69 | |
![]() Johan Madrid (Thay: Miguel Carranza) 74 | |
![]() Alan Damian Perez (Thay: Sergio Barboza) 74 | |
![]() Jorge del Castillo (Thay: Horacio Benincasa) 90 |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Sport Huancayo


Diễn biến Alianza Atletico vs Sport Huancayo
Quả đá phạt cho Alianza Atletico.
Ricardo Salcedo của Huancayo thoát xuống tại Estadio Campeones del 36. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Sullana.
Tại Sullana, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal kick của Alianza Atletico.
Enzo Ariel Fernandez của Huancayo đã có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Tại Sullana, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Mike Palomino đã ra hiệu một quả đá phạt cho Huancayo ở phần sân nhà của họ.
Miguel Agustin Graneros (Alianza Atletico) suýt ghi bàn với một cú đánh đầu nhưng bóng đã bị các hậu vệ Huancayo giải nguy.
Đội chủ nhà đã thay Horacio Benincasa bằng Jorge del Castillo. Gerardo Pablo Ameli đang thực hiện sự thay đổi thứ năm của mình.
Huancayo cần phải cẩn trọng. Alianza Atletico có một quả ném biên tấn công.
Huancayo tấn công nhưng Enzo Ariel Fernandez bị phán quyết việt vị.
Marlon Jonathan De Jesus Pavon của Huancayo trông ổn và trở lại sân.
Horacio Benincasa đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Sullana.
Trận đấu đã tạm dừng để chăm sóc cho Marlon Jonathan De Jesus Pavon của Huancayo, người đang quằn quại trong đau đớn trên sân.
Mike Palomino chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Horacio Benincasa của Alianza Atletico vẫn đang nằm sân.
Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Huancayo) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút đã bị cản lại.
Mike Palomino chỉ định một quả ném biên cho Huancayo ở phần sân của Alianza Atletico.
Ném biên Huancayo.
Bóng an toàn khi Alianza Atletico được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Sport Huancayo
Alianza Atletico: Diego Melian (1), Horacio Benincasa (13), Erick Perleche (21), Hernan Lupu (15), Piero Guzman (30), Frank Ysique (22), Federico Arturo Illanes (8), Christian Vasquez (3), Guillermo Larios (11), Luis Olmedo (23), Rolando Javier Diaz Caceres (27)
Sport Huancayo: Angel Zamudio (12), Marcelo Gaona (26), Juan Barreda (4), Hugo Angeles (2), Ricardo Salcedo (22), Diego Carabano (80), Javier Sanguinetti (11), Janio Posito (89), Miguel Carranza (7), Nahuel Lujan (10), Sergio Barboza (16)
Thay người | |||
59’ | Rolando Javier Diaz Caceres Miguel Agustin Graneros | 53’ | Javier Sanguinetti Enzo Ariel Fernandez |
59’ | Guillermo Larios Renato Espinoza | 60’ | Janio Posito Marlon De Jesus |
59’ | Hernan Lupu Jimmy Perez | 60’ | Diego Carabano Edu Villar |
69’ | Christian Vasquez Alexis Cossio | 74’ | Miguel Carranza Johan Madrid |
90’ | Horacio Benincasa Jorge del Castillo | 74’ | Sergio Barboza Alan Damian Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Prieto | Carlos Solis | ||
Alexis Cossio | Johan Madrid | ||
Miguel Agustin Graneros | Josuee Herrera | ||
Anthony Gordillo | Enzo Ariel Fernandez | ||
Jorge del Castillo | Ronal Huacca | ||
Renato Espinoza | Alan Damian Perez | ||
Jimmy Perez | Marlon De Jesus | ||
Stefano Fernandez | Piero Magallanes | ||
A. Guevara | Edu Villar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B T H |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H B T B H |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B T | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T H |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B B T B | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H H T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B T B |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T T | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B T B H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H B H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H H B |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B B B | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H T T T |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B T H B |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T H B H |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T T H H | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H B B |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B T H T |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T T T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại