Liệu Alianza Lima có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Sporting Cristal?
![]() Fernando Gaibor 13 | |
![]() Renzo Garces 15 | |
![]() Jesus Pretell 18 | |
![]() Sergio Pena 18 | |
![]() Maxloren Castro 61 | |
![]() Maxloren Castro 65 | |
![]() Pablo Ceppelini (Thay: Fernando Gaibor) 66 | |
![]() Yoshimar Yotun (Thay: Ian Wisdom) 67 | |
![]() Fernando Pacheco (Thay: Irven Avila) 67 | |
![]() Sergio Pena 68 | |
![]() Fernando Pacheco 76 | |
![]() Yoshimar Yotun 79 | |
![]() Martin Tavara 82 | |
![]() Matias Succar (Thay: Gaspar Gentile) 83 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Sporting Cristal


Diễn biến Alianza Lima vs Sporting Cristal
Phạt góc được trao cho Alianza Lima.
Kevin Quevedo của Alianza Lima sút trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho Sporting Cristal tại Estadio Alejandro Villanueva.
Fernando Pacheco của đội khách bị phán quyết là việt vị.
Sporting Cristal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Alianza Lima.
Bóng an toàn khi Alianza Lima được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Sporting Cristal đã được trao một quả phạt góc bởi Augusto Mendez.
Bóng an toàn khi Sporting Cristal được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Jesus Pretell của Sporting Cristal đã đứng dậy trở lại tại Estadio Alejandro Villanueva.
Phạt góc được trao cho Alianza Lima.
Jesus Pretell đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Ném biên cho Sporting Cristal.
Augusto Mendez chỉ định một quả ném biên cho Alianza Lima ở phần sân của Sporting Cristal.
Phạt góc cho Alianza Lima tại Estadio Alejandro Villanueva.
Tại Lima, Sporting Cristal tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.
Augusto Mendez trao quyền ném biên cho đội khách.
Martin Tavara đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Lima.
Miguel Trauco đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Lima.
Nestor Gorosito (Alianza Lima) thực hiện sự thay người thứ hai, Matias Succar vào thay Gaspar Gentile.
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Sporting Cristal
Alianza Lima: Guillermo Viscarra (23), Carlos Zambrano (5), Guillermo Enrique (22), Renzo Garces (6), Erick Noriega (4), Miguel Trauco (21), Sergio Peña (18), Fernando Gaibor (7), Gaspar Gentile (25), Kevin Quevedo (27), Hernan Barcos (9)
Sporting Cristal: Diego Enriquez (1), Miguel Araujo (20), Rafael Lutiger (5), Nicolas Pasquini (28), Jesus Pretell (6), Leandro Sosa (8), Martin Tavara (25), Ian Wisdom (26), Christopher Gonzales (10), Irven Avila (11), Maxloren Castro (23)
Thay người | |||
66’ | Fernando Gaibor Pablo Ceppelini | 67’ | Irven Avila Fernando Pacheco |
83’ | Gaspar Gentile Matias Succar | 67’ | Ian Wisdom Yoshimar Yotun |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierre Archimbaud | Bahun Ballumbrosio | ||
Alessandro Burlamaqui | Catriel Cabellos | ||
Pablo Ceppelini | Axel Cabellos | ||
Angel De la Cruz | Henry Estuardo Caparo Bendezu | ||
Josue Estrada | Alejandro Duarte | ||
Marco Huaman | Jair Moretti | ||
Ricardo Lagos | Fernando Pacheco | ||
Said Peralta | Mateo Fabiano Rodriguez Davila | ||
Matias Succar | Yoshimar Yotun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 10 | T T T T H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H B T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T H |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H T B H H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B H B T |
9 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T T B B H | |
10 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B T H B | |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B B B H T |
12 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | B T H H H |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T B T B |
14 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B B B T B | |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | H T T B B |
16 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | H H B T B | |
17 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B H B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T B H H B |
19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại