- Baptiste Guillaume (Kiến tạo: Thomas Robinet)8
- Hamdi Akujobi18
- Junior Kadile (Thay: Thomas Robinet)46
- Ruben Providence (Thay: Baptiste Guillaume)67
- Damil Dankerlui (Thay: Faiz Mattoir)71
- Guus Beaumont (Thay: Alex Balboa)84
- Logan Delaurier-Chaubet (Thay: Vasilios Zagaritis)85
- Finn Stam53
- Marvin Peersman60
- Wouter Prins (Thay: Finn Stam)65
- Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Romano Postema)65
- Leandro Bacuna (Kiến tạo: Marvin Peersman)67
- Thijs Oosting (Thay: Thom van Bergen)85
- Thijs Oosting (Thay: Thom van Bergen)87
Thống kê trận đấu Almere City FC vs FC Groningen
số liệu thống kê
Almere City FC
FC Groningen
28 Kiểm soát bóng 72
10 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 21
2 Việt vị 1
19 Chuyền dài 20
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Almere City FC vs FC Groningen
Almere City FC (4-2-3-1): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Joey Jacobs (3), Ricardo Visus (4), Vasilios Zagaritis (14), Jochem Ritmeester Van De Kamp (5), Axel Bandeira (23), Baptiste Guillaume (21), Thomas Robinet (9), Faiz Mattoir (24), Kornelius Hansen (17)
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Marvin Peersman (43), Finn Stam (22), Jorg Schreuders (14), Johan Hove (8), Tika De Jonge (18), Luciano Valente (10), Thom Van Bergen (26), Romano Postema (29)
Almere City FC
4-2-3-1
1
Nordin Bakker
20
Hamdi Akujobi
3
Joey Jacobs
4
Ricardo Visus
14
Vasilios Zagaritis
5
Jochem Ritmeester Van De Kamp
23
Axel Bandeira
21
Baptiste Guillaume
9
Thomas Robinet
24
Faiz Mattoir
17
Kornelius Hansen
29
Romano Postema
26
Thom Van Bergen
10
Luciano Valente
18
Tika De Jonge
8
Johan Hove
14
Jorg Schreuders
22
Finn Stam
43
Marvin Peersman
5
Marco Rente
7
Leandro Bacuna
1
Etienne Vaessen
FC Groningen
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Baptiste Guillaume Ruben Providence | 65’ | Finn Stam Wouter Prins |
71’ | Faiz Mattoir Damil Dankerlui | 65’ | Romano Postema Brynjolfur Willumsson Andersen |
85’ | Vasilios Zagaritis Logan Delaurier Chaubet | 85’ | Thom van Bergen Thijs Oosting |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Wendlinger | Fofin Turay | ||
Joel Van der Wilt | Hidde Jurjus | ||
Damil Dankerlui | Dirk Baron | ||
James Lawrence | Wouter Prins | ||
Theo Barbet | Thijmen Blokzijl | ||
Adi Nalic | Joey Pelupessy | ||
Guus Beaumont | Brynjolfur Willumsson Andersen | ||
Ruben Providence | Thijs Oosting | ||
Junior Morau Kadile | Noam Emeran | ||
Logan Delaurier Chaubet | Rui Mendes | ||
Christopher Mamengi |
Tình hình lực lượng | |||
Stijn Keller Chấn thương vai | |||
Alex Carbonell Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City FC
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Groningen
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại