![]() Andrezinho 6 | |
![]() Iago Mendonca 33 | |
![]() Ricardo Dias 48 | |
![]() Theo Fonseca (Kiến tạo: Edwin Banguera) 49 | |
![]() (VAR check) 54 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido 56 | |
![]() Landinho 60 | |
![]() Anthony Charles Carter (Thay: Joao Marcos Lima Candido) 64 | |
![]() Ailson Junior Mendes Tavares (Thay: Marcio Gabriel Ferreira Pereira) 65 | |
![]() Luiz Miguel (Thay: Andrezinho) 65 | |
![]() Feliz Edgar Neto Vaz (Thay: Joao Pedro Palma Santos) 68 | |
![]() (og) Rui Rampa 69 | |
![]() Vitor Bruno Ramos Goncalves (Thay: Lucas Kawan) 72 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Brenner Santos) 72 | |
![]() Diogo Jorge Sousa Martins (Thay: Sarara) 82 | |
![]() Bruno Miguel Goncalves Lopes (Thay: Leonardo Santos Teixeira) 86 | |
![]() Berna (Thay: Landinho) 87 | |
![]() Rosas (Thay: Edwin Banguera) 87 |
Thống kê trận đấu Alverca vs Felgueiras 1932
số liệu thống kê

Alverca

Felgueiras 1932
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 10
32 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Felgueiras 1932
Thay người | |||
64’ | Joao Marcos Lima Candido Anthony Charles Carter | 65’ | Marcio Gabriel Ferreira Pereira Ailson Junior Mendes Tavares |
65’ | Andrezinho Luiz Miguel | 68’ | Joao Pedro Palma Santos Feliz Edgar Neto Vaz |
72’ | Brenner Santos Harramiz Quieta Ferreira Soares | 86’ | Leonardo Santos Teixeira Bruno Miguel Goncalves Lopes |
72’ | Lucas Kawan Vitor Bruno Ramos Goncalves | 87’ | Edwin Banguera Rosas |
82’ | Sarara Diogo Jorge Sousa Martins | 87’ | Landinho Berna |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Silva | Vitor Emanuel Goncalves Sao Bento | ||
Anthony Charles Carter | Julian Andres Bonilla Tovar | ||
Luiz Miguel | Rosas | ||
Paulo Balanga Agostinho | Bruno Miguel Goncalves Lopes | ||
Kauan Conceicao Ferreira Da Silva | Mickael Pereira Moura | ||
Harramiz Quieta Ferreira Soares | David Pinto Veiga | ||
Diogo Jorge Sousa Martins | Berna | ||
Vitor Bruno Ramos Goncalves | Feliz Edgar Neto Vaz | ||
Janickson Lamine Da Silva | Ailson Junior Mendes Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại