![]() Eduardo Ageu Almeida Santos 23 | |
![]() Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto 39 | |
![]() Diogo Martins 45+4' | |
![]() Marcio Gabriel Ferreira Pereira (Thay: Landinho) 46 | |
![]() Fernando Varela 51 | |
![]() Alysson (Thay: Andrezinho) 57 | |
![]() Antonio Miguel Tavares Eiro de Carvalho (Thay: Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto) 59 | |
![]() Berna (Thay: Vasco Da Silva Moreira) 60 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: Pedro Bicalho) 64 | |
![]() Iago Mendonca (Thay: Anthony Charles Carter) 64 | |
![]() Reinaldo (Thay: Brenner Santos) 82 | |
![]() Pedro Ribeiro (Thay: Joao Pedro Palma Santos) 82 | |
![]() Feliz Edgar Neto Vaz (Thay: Rosas) 88 |
Thống kê trận đấu Felgueiras 1932 vs Alverca
số liệu thống kê

Felgueiras 1932

Alverca
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Felgueiras 1932 vs Alverca
Thay người | |||
46’ | Landinho Marcio Gabriel Ferreira Pereira | 57’ | Andrezinho Alysson |
59’ | Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto Antonio Miguel Tavares Eiro de Carvalho | 64’ | Anthony Charles Carter Iago Mendonca |
60’ | Vasco Da Silva Moreira Berna | 64’ | Pedro Bicalho Ricardo Dias |
82’ | Joao Pedro Palma Santos Pedro Ribeiro | 82’ | Brenner Santos Reinaldo |
88’ | Rosas Feliz Edgar Neto Vaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Miguel Ferreira Pinto | Cristian | ||
Marcio Gabriel Ferreira Pereira | Alysson | ||
Mickael Pereira Moura | Iago Mendonca | ||
David Pinto Veiga | Reinaldo | ||
Berna | Wilson Eduardo | ||
Pedro Ribeiro | André Bukia | ||
Feliz Edgar Neto Vaz | David Bruno | ||
Afonso Rodrigues Silva | Ricardo Dias | ||
Antonio Miguel Tavares Eiro de Carvalho | Caio Alves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Felgueiras 1932
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại