![]() Andrezinho 18 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Paulinho) 46 | |
![]() Paulinho 54 | |
![]() Eber Bessa (Thay: Andrezinho) 60 | |
![]() Pedro Bicalho (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 60 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Werton) 66 | |
![]() Wilson Eduardo (Thay: Brenner Santos) 74 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira (Thay: Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira) 75 | |
![]() Rafael Santos (Thay: Jean Felipe) 75 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Anthony Charles Carter) 75 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 78 | |
![]() Eduardo Ageu Almeida Santos (Thay: Ricardo Dias) 90 |
Thống kê trận đấu Alverca vs Leixoes
số liệu thống kê

Alverca

Leixoes
41 Kiểm soát bóng 59
16 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 24
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs Leixoes
Thay người | |||
60’ | Andrezinho Eber Bessa | 46’ | Paulinho Rafael Martins |
60’ | Diogo Jorge Sousa Martins Pedro Bicalho | 66’ | Werton Regis Ndo |
74’ | Brenner Santos Wilson Eduardo | 75’ | Jean Felipe Rafael Santos |
75’ | Anthony Charles Carter Joao Marcos Lima Candido | 75’ | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira Joao Fernandes Oliveira |
90’ | Ricardo Dias Eduardo Ageu Almeida Santos | 78’ | Paulo Manuel Neves Alves Fabio Miguel Jesus Carvalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Ageu Almeida Santos | Rafael De Freitas Silva | ||
Wilson Eduardo | Regis Ndo | ||
Eber Bessa | Rafael Santos | ||
Thauan Lara | Igor Stefanovic | ||
Joao Marcos Lima Candido | Evrard Zag | ||
Lucas Kawan | Rafael Martins | ||
Pedro Silva | Joao Fernandes Oliveira | ||
Pedro Bicalho | Henrique Gelain | ||
Jose Velazquez | Fabio Miguel Jesus Carvalho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại