Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Anorthosis vs Aris Limassol hôm nay 08-10-2023

Giải VĐQG Cyprus - CN, 08/10

Kết thúc
2 : 3

Aris Limassol

Aris Limassol

Hiệp một: 1-2
CN, 23:00 08/10/2023
Vòng 7 - VĐQG Cyprus
Antonis Papadopoulos
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Chico Banza18
  • Sekou Gassama (Thay: Sergio Castel)27
  • Chico Banza41
  • Sergio Tejera44
  • Giannis Kargas45+6'
  • Dimitrianos Tzouliou (Thay: Stefanos Charalambous)46
  • Dimitrianos Tzouliou64
  • Danil Paroutis (Thay: Chico Banza)80
  • Anderson Correia (Thay: Helder)90
  • Charly Musonda (Thay: Fran Garcia)90
  • Yannick Arthur Gomis8
  • Mihlali Mayambela12
  • Yannick Arthur Gomis18
  • Mihlali Mayambela45+2'
  • Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson)46
  • Aleksandr Kokorin (Thay: Yannick Arthur Gomis)47
  • Alex Moucketou-Moussounda51
  • Franz Brorsson (Thay: Alex Moucketou-Moussounda)52
  • Karol Struski53
  • Franz Brorsson60
  • Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)62
  • Vanailson66
  • (og) Salvador Ferrer67
  • Mariusz Stepinski (Thay: Warren Shavy)74
  • Julius Szoke77
  • Slobodan Urosevic90+8'

Thống kê trận đấu Anorthosis vs Aris Limassol

số liệu thống kê
Anorthosis
Anorthosis
Aris Limassol
Aris Limassol
66 Kiểm soát bóng 34
15 Phạm lỗi 26
21 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anorthosis vs Aris Limassol

Thay người
27’
Sergio Castel
Sekou Gassama
46’
Leo Bengtsson
Jaden Montnor
46’
Stefanos Charalambous
Dimitrianos Tzouliou
47’
Yannick Arthur Gomis
Aleksandr Kokorin
80’
Chico Banza
Daniel Paroutis
52’
Alex Moucketou-Moussounda
Franz Brorsson
90’
Fran Garcia
Charly Musonda
62’
Karol Struski
Veljko Nikolic
90’
Helder
Anderson Correia
74’
Warren Shavy
Mariusz Stepinski
Cầu thủ dự bị
Andreas Keravnos
Ellinas Sofroniou
Ousseynou Thioune
Jaden Montnor
Dimitrianos Tzouliou
Franz Brorsson
Charly Musonda
Veljko Nikolic
Minas Antoniou
Mamadou Sane
Sekou Gassama
Andreas Dimitriou
Daniel Paroutis
Mariusz Stepinski
Pavlos Correa
Matija Spoljaric
Nabil Marmouk
Aleksandr Kokorin
Anastasios Pisias
Morgan Brown
Anderson Correia
Mislav Zadro
Artem Shumanskiy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
25/09 - 2021
11/02 - 2022
04/12 - 2022
07/03 - 2023
08/10 - 2023
23/01 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
01/03 - 2024
VĐQG Cyprus
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
21/12 - 2024
06/12 - 2024
03/12 - 2024
25/11 - 2024
10/11 - 2024
04/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia147341724T B B H T
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas14455-517T H H B T
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X