Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aleksandr Kokorin 7 | |
![]() Aleksandr Kokorin (Kiến tạo: Mihlali Mayambela) 10 | |
![]() Vernon De Marco 13 | |
![]() Clinton Duodu (Thay: Jaromir Zmrhal) 32 | |
![]() Diego Dorregaray (Thay: Danilo Spoljaric) 46 | |
![]() Giorgi Kvilitaia (Thay: Aleksandr Kokorin) 46 | |
![]() Giorgios Malekkides 54 | |
![]() Slobodan Urosevic (Thay: Milosz Matysik) 61 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Yannick Arthur Gomis) 61 | |
![]() Charalampos Kyriakou (Thay: Gaetan Weissbeck) 65 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Leo Bengtsson) 72 | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski) 72 | |
![]() Pedro Marques 76 | |
![]() Domagoj Drozdek (Thay: Angelo Sagal) 84 | |
![]() Alex Opoku Sarfo 90+4' |
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Aris Limassol


Diễn biến Apollon Limassol vs Aris Limassol

Thẻ vàng cho Alex Opoku Sarfo.
Angelo Sagal rời sân và được thay thế bởi Domagoj Drozdek.

Thẻ vàng cho Pedro Marques.
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Charalampos Kyriakou.
Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.
Milosz Matysik rời sân và được thay thế bởi Slobodan Urosevic.

V À A A O O O - Giorgios Malekkides đã ghi bàn!
Aleksandr Kokorin rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kvilitaia.
Danilo Spoljaric rời sân và được thay thế bởi Diego Dorregaray.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jaromir Zmrhal rời sân và được thay thế bởi Clinton Duodu.

Thẻ vàng cho Vernon De Marco.
Mihlali Mayambela đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandr Kokorin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aleksandr Kokorin.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Aris Limassol
Apollon Limassol: Philipp Kühn (22)
Aris Limassol: Vana Alves (1)
Thay người | |||
32’ | Jaromir Zmrhal Clinton Duodu | 46’ | Aleksandr Kokorin Giorgi Kvilitaia |
46’ | Danilo Spoljaric Diego Fernando Dorregaray | 61’ | Yannick Arthur Gomis Zakaria Sawo |
65’ | Gaetan Weissbeck Chambos Kyriakou | 61’ | Milosz Matysik Slobodan Urosevic |
84’ | Angelo Sagal Domagoj Drozdek | 72’ | Karol Struski Veljko Nikolic |
72’ | Leo Bengtsson Edi Semedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Dimitriou | Ellinas Sofroniou | ||
Chrysanthos Christodoulou | Mislav Zadro | ||
Carlos Barahona | Giorgi Kvilitaia | ||
Julien Celestine | Aboubacar Loucoubar | ||
Domagoj Drozdek | Mamadou Sane | ||
Christos Charalampous | Veljko Nikolic | ||
Diego Fernando Dorregaray | Zakaria Sawo | ||
Pedro Marques | Dennis Bakke Gaustad | ||
Chambos Kyriakou | Marios Theocharous | ||
Clinton Duodu | Jade Sean Montnor | ||
Edi Semedo | |||
Slobodan Urosevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 35 | 25 | 4 | 6 | 44 | 79 | H T B T H |
2 | ![]() | 35 | 21 | 9 | 5 | 34 | 72 | T B T B H |
3 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 30 | 68 | H H B T T |
4 | ![]() | 35 | 19 | 8 | 8 | 28 | 65 | H H T T H |
5 | ![]() | 35 | 14 | 11 | 10 | 24 | 53 | H T H B H |
6 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -1 | 46 | B B H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại