![]() Israel Coll 43 | |
![]() Panagiotis Artymatas (Thay: Valentin Sebastien Roger Roberge) 46 | |
![]() Panagiotis Artymatas (Thay: Valentin Roberge) 46 | |
![]() Nicolas Diguiny (Thay: Ezekiel Henty) 59 | |
![]() Jose Recio (Thay: Charalampos Kyriakou) 59 | |
![]() Warren Shavy 61 | |
![]() Bagaliy Dabo (Thay: Bassel Jradi) 66 | |
![]() Evgeniy Yablonski (Thay: Julius Szoke) 66 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Mihlali Mayambela) 70 | |
![]() Aleksandr Kokorin 76 | |
![]() Aleksandr Kokorin 76 | |
![]() Vladimiro Antonio (Thay: Israel Coll) 78 | |
![]() Vladimiro Antonio (Thay: Israel Coll) 80 | |
![]() Matija Spoljaric (Thay: Aleksandr Kokorin) 87 | |
![]() Floriss Djave (Thay: Leo Bengtsson) 87 | |
![]() Abdel Medioub (Thay: Steeve Yago) 87 | |
![]() Jose Recio 88 | |
![]() Floriss Djave 90 | |
![]() Floriss Djave 90 | |
![]() (Pen) Mariusz Stepinski 90+6' |
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Apollon Limassol

Aris Limassol
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Aris Limassol
Thay người | |||
46’ | Valentin Roberge Panagiotis Artymatas | 66’ | Julius Szoke Evgeni Yablonski |
59’ | Ezekiel Henty Nicolas Diguiny | 70’ | Mihlali Mayambela Mariusz Stepinski |
59’ | Charalampos Kyriakou Jose Recio | 87’ | Aleksandr Kokorin Matija Spoljaric |
66’ | Bassel Jradi Bagaliy Dabo | 87’ | Leo Bengtsson Floriss Djave |
80’ | Israel Coll Vladimiro Etson Antonio Felix | 87’ | Steeve Yago Abdel Medioub |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Diguiny | Ivano Pankov | ||
Dimitris Dimitriou | Matija Spoljaric | ||
Panagiotis Artymatas | Floriss Djave | ||
Euclides Cabral | Kostas Pileas | ||
Ido Shahar | Delmiro | ||
Bagaliy Dabo | Daniel Sikorski | ||
Dimitris Pinakas | Evgeni Yablonski | ||
Jose Recio | Michalis Sofroniou | ||
Hervin Ongenda | Morgan Brown | ||
Vladimiro Etson Antonio Felix | Konstantinos Chrysostomou | ||
Danilo Spoljaric | Mariusz Stepinski | ||
Ilian Iliev | Abdel Medioub |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại