Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Aris Limassol vs Apollon Limassol hôm nay 21-09-2024

Giải VĐQG Cyprus - Th 7, 21/9

Kết thúc

Aris Limassol

Aris Limassol

0 : 0

Apollon Limassol

Apollon Limassol

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 21/09/2024
Vòng 4 - VĐQG Cyprus
Alphamega Stadium
 
Domagoj Drozdek (Thay: Pedro Marques)
6
Bruno Santos
32
Jaden Montnor
34
Leo Bengtsson (Thay: Jaden Montnor)
59
Yannick Arthur Gomis (Thay: Giorgi Kvilitaia)
59
Quentin Boisgard
63
Alex Opoku Sarfo
66
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
68
Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela)
68
Danilo Spoljaric (Thay: Angelo Sagal)
77
Charles Boli (Thay: Sessi D'Almeida)
77
Morgan Brown (Thay: Alex Opoku Sarfo)
80
Thomas Lam (Thay: Quentin Boisgard)
89

Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Apollon Limassol

số liệu thống kê
Aris Limassol
Aris Limassol
Apollon Limassol
Apollon Limassol
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 5
25 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aris Limassol vs Apollon Limassol

Tất cả (17)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Thomas Lam.

80'

Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Morgan Brown.

77'

Sessi D'Almeida rời sân và được thay thế bởi Charles Boli.

77'

Angelo Sagal rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.

68'

Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.

68'

Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.

66' Thẻ vàng cho Alex Opoku Sarfo.

Thẻ vàng cho Alex Opoku Sarfo.

63' Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.

Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.

59'

Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Yannick Arthur Gomis.

59'

Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34' Thẻ vàng cho Jaden Montnor.

Thẻ vàng cho Jaden Montnor.

32' Thẻ vàng cho Bruno Santos.

Thẻ vàng cho Bruno Santos.

6'

Pedro Marques rời sân và được thay thế bởi Domagoj Drozdek.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Apollon Limassol

Thay người
59’
Giorgi Kvilitaia
Yannick Gomis
6’
Pedro Marques
Domagoj Drozdek
59’
Jaden Montnor
Leo Bengtsson
77’
Sessi D'Almeida
Charles Boli
68’
Mihlali Mayambela
Edi Semedo
77’
Angelo Sagal
Danilo Spoljaric
68’
Karol Struski
Veljko Nikolic
89’
Quentin Boisgard
Thomas Lam
80’
Alex Opoku Sarfo
Morgan Brown
Cầu thủ dự bị
Aboubacar Loucoubar
Chambos Kyriakou
Anderson Correia
Charles Boli
Edi Semedo
Thomas Lam
Veljko Nikolic
Carlos Barahona
Mamadou Sane
Giorgos Loizou
Yannick Gomis
Dimitris Dimitriou
Morgan Brown
Domagoj Drozdek
Leo Bengtsson
Vernon De Marco
Alex Moucketou-Moussounda
Clinton Duodu
Mislav Zadro
Danilo Spoljaric
Ellinas Sofroniou
Marios Theocharous

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/08 - 2021
VĐQG Cyprus
12/09 - 2021
12/12 - 2021
17/10 - 2022
23/01 - 2023
30/09 - 2023
15/01 - 2024
21/09 - 2024
08/01 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Apollon Limassol

VĐQG Cyprus
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3525464479H T B T H
2Aris LimassolAris Limassol3521953472T B T B H
3LarnacaLarnaca35191153068H H B T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia3519882865H H T T H
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia351411102453H T H B H
6Apollon LimassolApollon Limassol35121013-146B B H B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X