Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Domagoj Drozdek (Thay: Pedro Marques) 6 | |
![]() Bruno Santos 32 | |
![]() Jaden Montnor 34 | |
![]() Leo Bengtsson (Thay: Jaden Montnor) 59 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: Giorgi Kvilitaia) 59 | |
![]() Quentin Boisgard 63 | |
![]() Alex Opoku Sarfo 66 | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski) 68 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela) 68 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Angelo Sagal) 77 | |
![]() Charles Boli (Thay: Sessi D'Almeida) 77 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Alex Opoku Sarfo) 80 | |
![]() Thomas Lam (Thay: Quentin Boisgard) 89 |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Apollon Limassol
số liệu thống kê

Aris Limassol

Apollon Limassol
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 5
25 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến Aris Limassol vs Apollon Limassol
90+11'
89'
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Thomas Lam.
80'
Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Morgan Brown.
77'
Sessi D'Almeida rời sân và được thay thế bởi Charles Boli.
77'
Angelo Sagal rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.
68'
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
68'
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.
66' 

Thẻ vàng cho Alex Opoku Sarfo.
63' 

Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.
59'
Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Yannick Arthur Gomis.
59'
Jaden Montnor rời sân và được thay thế bởi Leo Bengtsson.
46'
Hiệp hai bắt đầu.
45'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
34' 

Thẻ vàng cho Jaden Montnor.
32' 

Thẻ vàng cho Bruno Santos.
6'
Pedro Marques rời sân và được thay thế bởi Domagoj Drozdek.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Apollon Limassol
Thay người | |||
59’ | Giorgi Kvilitaia Yannick Gomis | 6’ | Pedro Marques Domagoj Drozdek |
59’ | Jaden Montnor Leo Bengtsson | 77’ | Sessi D'Almeida Charles Boli |
68’ | Mihlali Mayambela Edi Semedo | 77’ | Angelo Sagal Danilo Spoljaric |
68’ | Karol Struski Veljko Nikolic | 89’ | Quentin Boisgard Thomas Lam |
80’ | Alex Opoku Sarfo Morgan Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
Aboubacar Loucoubar | Chambos Kyriakou | ||
Anderson Correia | Charles Boli | ||
Edi Semedo | Thomas Lam | ||
Veljko Nikolic | Carlos Barahona | ||
Mamadou Sane | Giorgos Loizou | ||
Yannick Gomis | Dimitris Dimitriou | ||
Morgan Brown | Domagoj Drozdek | ||
Leo Bengtsson | Vernon De Marco | ||
Alex Moucketou-Moussounda | Clinton Duodu | ||
Mislav Zadro | Danilo Spoljaric | ||
Ellinas Sofroniou | |||
Marios Theocharous |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 35 | 25 | 4 | 6 | 44 | 79 | H T B T H |
2 | ![]() | 35 | 21 | 9 | 5 | 34 | 72 | T B T B H |
3 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 30 | 68 | H H B T T |
4 | ![]() | 35 | 19 | 8 | 8 | 28 | 65 | H H T T H |
5 | ![]() | 35 | 14 | 11 | 10 | 24 | 53 | H T H B H |
6 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -1 | 46 | B B H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại