![]() Valentin Costache 10 | |
![]() Warren Shavy 27 | |
![]() Tendayi Darikwa 35 | |
![]() Julius Szoke (Thay: Morgan Brown) 46 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson) 46 | |
![]() Beshart Abdurahimi 50 | |
![]() Mathieu Valbuena (Thay: Eliel Peretz) 60 | |
![]() Kevin Varga (Thay: Beshart Abdurahimi) 60 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: Aleksandr Kokorin) 62 | |
![]() Mihlali Mayambela (Thay: Warren Shavy) 62 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 69 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Mariusz Stepinski) 71 | |
![]() Andreas Panayiotou (Thay: Valentin Costache) 74 | |
![]() Michael Krmencik (Thay: Pedro Marques) 74 | |
![]() Zakaria Sawo 81 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Charalampos Kyriakou) 89 | |
![]() Michael Krmencik 90+7' |
Thống kê trận đấu Aris Limassol vs Apollon Limassol
số liệu thống kê

Aris Limassol

Apollon Limassol
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris Limassol vs Apollon Limassol
Thay người | |||
46’ | Leo Bengtsson Jaden Montnor | 60’ | Beshart Abdurahimi Kevin Varga |
46’ | Morgan Brown Julius Szoke | 60’ | Eliel Peretz Mathieu Valbuena |
62’ | Aleksandr Kokorin Yannick Gomis | 74’ | Pedro Marques Michael Krmencik |
62’ | Warren Shavy Mihlali Mayambela | 74’ | Valentin Costache Andreas Panagiotou Filiotis |
71’ | Mariusz Stepinski Zakaria Sawo | 89’ | Charalampos Kyriakou Danilo Spoljaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Dimitriou | Michael Krmencik | ||
Yannick Gomis | Kevin Varga | ||
Mihlali Mayambela | Mathieu Valbuena | ||
Jaden Montnor | Tesfaldet Tekie | ||
Zakaria Sawo | Danilo Spoljaric | ||
Artem Shumanskiy | Etzaz Hussain | ||
Julius Szoke | Andreas Panagiotou Filiotis | ||
Matija Spoljaric | Giorgos Malekkidis | ||
Ismael Yandal | Zacharias Adoni | ||
Mamadou Sane | Dimitris Dimitriou | ||
Mislav Zadro | Giorgos Pontikou | ||
Ellinas Sofroniou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại