![]() Jaden Montnor 17 | |
![]() Aleksandr Kokorin 30 | |
![]() Mushaga Bakenga (Thay: Michael Krmencik) 41 | |
![]() Morgan Brown 45+2' | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: Jaden Montnor) 46 | |
![]() Franz Brorsson (Thay: Yannick Arthur Gomis) 64 | |
![]() Caju 69 | |
![]() Tendayi Darikwa 69 | |
![]() Caju 72 | |
![]() Pedro Marques 73 | |
![]() Milosz Matysik (Thay: Leo Bengtsson) 77 | |
![]() Giorgos Pontikou (Thay: Valentin Costache) 77 | |
![]() Giorgos Pontikou 79 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Aleksandr Kokorin) 86 | |
![]() Matija Spoljaric (Thay: Veljko Nikolic) 86 | |
![]() Milosz Matysik 87 | |
![]() Slobodan Urosevic 90+4' | |
![]() Vanailson 90+5' | |
![]() Matija Spoljaric 90+8' |
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Apollon Limassol

Aris Limassol
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 11
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Aris Limassol
Thay người | |||
41’ | Michael Krmencik Mushaga Lusa Bakenga Joar Bahati Numugunga | 46’ | Jaden Montnor Zakaria Sawo |
77’ | Valentin Costache Giorgos Pontikou | 64’ | Yannick Arthur Gomis Franz Brorsson |
77’ | Leo Bengtsson Milosz Matysik | ||
86’ | Aleksandr Kokorin Mariusz Stepinski | ||
86’ | Veljko Nikolic Matija Spoljaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Santos | Shavy Warren Babicka | ||
Andreas Panayiotou Filiotis | Franz Brorsson | ||
Kevin Varga | Zakaria Sawo | ||
Mushaga Lusa Bakenga Joar Bahati Numugunga | Milosz Matysik | ||
Giorgos Pontikou | Andreas Dimitriou | ||
Mathieu Peybernes | Mariusz Stepinski | ||
Zacharias Adoni | Matija Spoljaric | ||
Giorgos Loizou | Mislav Zadro | ||
Dimitris Dimitriou | Ellinas Sofroniou | ||
Aboubacar Loucoubar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Apollon Limassol
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại