- (og) Khaled Adenon24
- Amr Warda45
- Michalis Ioannou (Thay: Erik Sabo)46
- Michalis Ioannou (Thay: Erik Sabo)51
- Abdul Majeed Waris (Thay: Anderson Correia)55
- Abdul Majeed Waris (Thay: Anderson Correia)60
- Varazdat Haroyan63
- Pavlos Korrea (Thay: Marco Baixinho)65
- Andreas Chrysostomou (Thay: Jason Puncheon)65
- Michalis Ioannou70
- Andreas Chrysostomou (Thay: Marco Baixinho)71
- Pavlos Korrea (Thay: Jason Puncheon)71
- Michalis Ioannou75
- Helder (Thay: Lazaros Christodoulopoulos)79
- Helder (Thay: Lazaros Christodoulopoulos)84
- Andreas Chrysostomou85
- Alex Sobczyk (Thay: Berat Sadik)28
- Mesca (Thay: Marios Stylianou)36
- Tidjani Anane (Thay: Giorgos Pavlidis)36
- Mesca62
- Ibrahim Kargbo (Thay: Benjamin Asamoah)65
- Fawaz Abdullahi (Thay: Christian Ilic)65
- Mesca67
- Khaled Adenon68
- Ibrahim Kargbo (Thay: Benjamin Asamoah)72
- Fawaz Abdullahi (Thay: Christian Ilic)72
- Khaled Adenon74
- Alex Vallejo90+3'
- Alex Vallejo90+8'
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Doxa Katokopia
số liệu thống kê
Anorthosis
Doxa Katokopia
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Doxa Katokopia
Thay người | |||
51’ | Erik Sabo Michalis Ioannou | 28’ | Berat Sadik Alex Sobczyk |
60’ | Anderson Correia Majeed Waris | 36’ | Marios Stylianou Mesca |
71’ | Jason Puncheon Pavlos Correa | 36’ | Giorgos Pavlidis Tidjani Anane |
71’ | Marco Baixinho Andreas Chrysostomou | 72’ | Benjamin Asamoah Ibrahim Kargbo |
84’ | Lazaros Christodoulopoulos Helder | 72’ | Christian Ilic Fawaz Abdullahi |
Cầu thủ dự bị | |||
Michalis Ioannou | Alex Sobczyk | ||
Pavlos Correa | Ibrahim Kargbo | ||
Marios Antoniadis | Revazi Injgia | ||
Majeed Waris | Dusko Trajchevski | ||
Daniel Paroutis | Mesca | ||
Dimitris Christofi | Diego Mesen | ||
Andreas Chrysostomou | Johan Rodallega | ||
Andreas Keravnos | Theodoros Iosifidis | ||
Giorgos Papadopoulos | Marios Fasouliotis | ||
Dejan Radonjic | Tidjani Anane | ||
Helder | Fawaz Abdullahi | ||
Dimitrios Priniotakis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 24 | T B B H T |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H H B T |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại