- Brice Dja Djedje44
- Adil Nabi (Thay: Brice Dja Djedje)46
- Dusko Trajcevski51
- Bryan Alceus55
- Nikola Trujic (Thay: Nicolai Skoglund)68
- Berat Sadik (Thay: Gleofilo Vlijter)75
- Ernest Nyarko (Thay: Bryan Alceus)75
- Musa Muhammed (Thay: Marios Stylianou)84
- Chico Banza10
- Sekou Gassama18
- Dimitrianos Tzouliou (Thay: Chico Banza)70
- Charly Musonda (Thay: Helder)70
- Michalis Ioannou (Thay: Ousseynou Thioune)81
- Minas Antoniou (Thay: Moussa Wague)90
- Pavlos Korrea (Thay: Sekou Gassama)90
Thống kê trận đấu Doxa Katokopia vs Anorthosis
số liệu thống kê
Doxa Katokopia
Anorthosis
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 20
33 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Doxa Katokopia vs Anorthosis
Thay người | |||
46’ | Brice Dja Djedje Adil Nabi | 70’ | Chico Banza Dimitrianos Tzouliou |
68’ | Nicolai Skoglund Nikola Trujic | 70’ | Helder Charly Musonda |
75’ | Gleofilo Vlijter Berat Sadik | 81’ | Ousseynou Thioune Michalis Ioannou |
75’ | Bryan Alceus Master Ernest Antwi Nyarko | 90’ | Sekou Gassama Pavlos Correa |
84’ | Marios Stylianou Musa Muhammed Shehu | 90’ | Moussa Wague Minas Antoniou |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Antoniou | Michalis Ioannou | ||
Guessouma Fofana | Nabil Marmouk | ||
Nikola Trujic | Sergio Castel Martinez | ||
Berat Sadik | Pavlos Correa | ||
Evangelos Kyriakou | Dimitrianos Tzouliou | ||
Panagiotis Kyriakou | Minas Antoniou | ||
Charis Kyriakou | Stefanos Charalambous | ||
Musa Muhammed Shehu | Kiko | ||
Master Ernest Antwi Nyarko | Andreas Keravnos | ||
Adil Nabi | Neophytos Michael | ||
Charly Musonda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 24 | T B B H T |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H H B T |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại