Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Anorthosis vs Nea Salamis hôm nay 02-09-2023

Giải VĐQG Cyprus - Th 7, 02/9

Kết thúc
2 : 2

Nea Salamis

Nea Salamis

Hiệp một: 1-0
T7, 00:00 02/09/2023
Vòng 3 - VĐQG Cyprus
Antonis Papadopoulos
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Michalis Ioannou43
  • Chico Banza45+2'
  • Miguel Angel Guerrero50
  • Pavlos Korrea55
  • Ousseynou Thioune (Thay: Michalis Ioannou)62
  • Minas Antoniou (Thay: Chico Banza)62
  • Ousseynou Thioune (Thay: Michalis Ioannou)64
  • Minas Antoniou (Thay: Chico Banza)64
  • Helder83
  • Sekou Gassama (Thay: Sergio Castel)87
  • Abdul Majeed Waris (Thay: Helder)90
  • Mauricio Arboleda90+5'
  • Ousseynou Thioune90+7'
  • Danny Bejarano8
  • Nikolaos Melissas41
  • Antonis Katsiaris52
  • Victor Fernandez (Thay: Luciano Narsingh)53
  • Giorgos Papageorghiou (Thay: Kialy Abdoul Kone)53
  • Miguelito (Thay: Fjorin Durmishaj)53
  • Miguelito70
  • Osman Koroma (Thay: Antonis Katsiaris)78
  • Nemanja Kuzmanovic (Thay: Danny Bejarano)90
  • Michalis Christodoulou90+4'
  • Diego Dorregaray90+7'
  • Miguelito90+14'

Thống kê trận đấu Anorthosis vs Nea Salamis

số liệu thống kê
Anorthosis
Anorthosis
Nea Salamis
Nea Salamis
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 10
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anorthosis vs Nea Salamis

Thay người
62’
Michalis Ioannou
Ousseynou Thioune
53’
Kialy Abdoul Kone
Giorgos Papageorgiou
62’
Chico Banza
Minas Antoniou
53’
Fjorin Durmishaj
Miguelito
87’
Sergio Castel
Sekou Gassama
53’
Luciano Narsingh
Victor Fernandez
90’
Helder
Majeed Waris
78’
Antonis Katsiaris
Osman Koroma
90’
Danny Bejarano
Nemanja Kuzmanovic
Cầu thủ dự bị
Majeed Waris
Anastasios Kissas
Dimitrianos Tzouliou
Giannis Kalanidis
Sekou Gassama
Osman Koroma
Ousseynou Thioune
Giorgos Papageorgiou
Daniel Paroutis
Giorgos Viktoros
Minas Antoniou
Georgios Katsikas
Stefanos Charalambous
Dimitrios Spyridakis
Neophytos Michael
Michalis Koumouris
Andreas Keravnos
Miguelito
Nemanja Kuzmanovic
Victor Fernandez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
06/11 - 2022
10/02 - 2023
02/09 - 2023
24/12 - 2023
Giao hữu
17/08 - 2024
VĐQG Cyprus
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Nea Salamis

VĐQG Cyprus
23/12 - 2024
17/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia147341724T B B H T
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas14455-517T H H B T
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X