Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Anorthosis vs Nea Salamis hôm nay 05-10-2024

Giải VĐQG Cyprus - Th 7, 05/10

Kết thúc
3 : 1

Nea Salamis

Nea Salamis

Hiệp một: 3-0
T7, 23:00 05/10/2024
Vòng 6 - VĐQG Cyprus
Antonis Papadopoulos
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Konstantinos Chrysopoulos24
  • Konstantinos Chrysopoulos26
  • Sergio Conceicao36
  • Kostakis Artymatas38
  • Grzegorz Krychowiak (Thay: Stefanos Charalambous)60
  • Danil Paroutis (Thay: Atanas Iliev)60
  • Andreas Chrysostomou61
  • Andre Teixeira (Thay: Konstantinos Chrysopoulos)82
  • Konstantinos Stamoulis (Thay: Kiko)82
  • Panagiotis Markou (Thay: Andreas Chrysostomou)87
  • Fjorin Durmishaj (Thay: Apostolos Vellios)46
  • Yassine Bahassa (Thay: Victor Fernandez)46
  • Andreas Frangos (Thay: Garland Gbelle)46
  • Andreas Frangos76
  • Giorgos Papageorghiou (Thay: Konstrantinos Serghiou)79
  • Dimitrios Spyridakis (Thay: Danny Bejarano)82
  • Serge Leuko89

Thống kê trận đấu Anorthosis vs Nea Salamis

số liệu thống kê
Anorthosis
Anorthosis
Nea Salamis
Nea Salamis
64 Kiểm soát bóng 36
13 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anorthosis vs Nea Salamis

Thay người
60’
Atanas Iliev
Daniel Paroutis
46’
Victor Fernandez
Yassine Bahassa
60’
Stefanos Charalambous
Grzegorz Krychowiak
46’
Garland Gbelle
Andreas Frangos
82’
Konstantinos Chrysopoulos
Andre Teixeira
46’
Apostolos Vellios
Fiorin Durmishaj
82’
Kiko
Konstantinos Stamoulis
79’
Konstrantinos Serghiou
Giorgos Papageorgiou
87’
Andreas Chrysostomou
Panagiotis Markou
82’
Danny Bejarano
Dimitrios Spyridakis
Cầu thủ dự bị
Dimitris Theodorou
Giannis Kalanidis
Adam Gyurcso
Yassine Bahassa
Matija Spoljaric
Giorgos Papageorgiou
Panagiotis Markou
Andreas Frangos
Andre Teixeira
Jan Lecjaks
Konstantinos Stamoulis
Dimitrios Spyridakis
Daniel Paroutis
Fiorin Durmishaj
Evagoras Charalambous
Konstantinos Koumpari
Ante Roguljic
Titos Prokopiou
Andreas Keravnos
Antonis Katsiaris
Grzegorz Krychowiak
Giorgos Viktoros
Bojan Milosavljevic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
06/11 - 2022
10/02 - 2023
02/09 - 2023
24/12 - 2023
Giao hữu
17/08 - 2024
VĐQG Cyprus
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
29/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Nea Salamis

VĐQG Cyprus
23/12 - 2024
17/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC1512122437T B T T B
2Aris LimassolAris Limassol1511311936T T T H T
3LarnacaLarnaca1510321633T T T T T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia159241429T T H B T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia147341724T B B H T
6Apollon LimassolApollon Limassol15636021B H B B T
7AnorthosisAnorthosis15636-121T H T T B
8AEL LimassolAEL Limassol15546-319B H T H H
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas14455-517T H H B T
10Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion15357-1514B H B H T
11Omonia AradippouOmonia Aradippou15348-1613H T B B H
12Nea SalamisNea Salamis153111-1810B B T B B
13Enosis ParalimniEnosis Paralimni152310-159B H B B B
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou151410-177T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X