- Konstantinos Chrysopoulos24
- Konstantinos Chrysopoulos26
- Sergio Conceicao36
- Kostakis Artymatas38
- Grzegorz Krychowiak (Thay: Stefanos Charalambous)60
- Danil Paroutis (Thay: Atanas Iliev)60
- Andreas Chrysostomou61
- Andre Teixeira (Thay: Konstantinos Chrysopoulos)82
- Konstantinos Stamoulis (Thay: Kiko)82
- Panagiotis Markou (Thay: Andreas Chrysostomou)87
- Fjorin Durmishaj (Thay: Apostolos Vellios)46
- Yassine Bahassa (Thay: Victor Fernandez)46
- Andreas Frangos (Thay: Garland Gbelle)46
- Andreas Frangos76
- Giorgos Papageorghiou (Thay: Konstrantinos Serghiou)79
- Dimitrios Spyridakis (Thay: Danny Bejarano)82
- Serge Leuko89
Thống kê trận đấu Anorthosis vs Nea Salamis
số liệu thống kê
Anorthosis
Nea Salamis
64 Kiểm soát bóng 36
13 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anorthosis vs Nea Salamis
Thay người | |||
60’ | Atanas Iliev Daniel Paroutis | 46’ | Victor Fernandez Yassine Bahassa |
60’ | Stefanos Charalambous Grzegorz Krychowiak | 46’ | Garland Gbelle Andreas Frangos |
82’ | Konstantinos Chrysopoulos Andre Teixeira | 46’ | Apostolos Vellios Fiorin Durmishaj |
82’ | Kiko Konstantinos Stamoulis | 79’ | Konstrantinos Serghiou Giorgos Papageorgiou |
87’ | Andreas Chrysostomou Panagiotis Markou | 82’ | Danny Bejarano Dimitrios Spyridakis |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Theodorou | Giannis Kalanidis | ||
Adam Gyurcso | Yassine Bahassa | ||
Matija Spoljaric | Giorgos Papageorgiou | ||
Panagiotis Markou | Andreas Frangos | ||
Andre Teixeira | Jan Lecjaks | ||
Konstantinos Stamoulis | Dimitrios Spyridakis | ||
Daniel Paroutis | Fiorin Durmishaj | ||
Evagoras Charalambous | Konstantinos Koumpari | ||
Ante Roguljic | Titos Prokopiou | ||
Andreas Keravnos | Antonis Katsiaris | ||
Grzegorz Krychowiak | Giorgos Viktoros | ||
Bojan Milosavljevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pafos FC | 15 | 12 | 1 | 2 | 24 | 37 | T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | T T T H T |
3 | Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T T T T T |
4 | Omonia Nicosia | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 24 | T B B H T |
6 | Apollon Limassol | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B H B B T |
7 | Anorthosis | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T H T T B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H T H H |
9 | Ethnikos Achnas | 14 | 4 | 5 | 5 | -5 | 17 | T H H B T |
10 | Karmiotissa Pano Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | -15 | 14 | B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | -16 | 13 | H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | -18 | 10 | B B T B B |
13 | Enosis Paralimni | 15 | 2 | 3 | 10 | -15 | 9 | B H B B B |
14 | Omonia 29 Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | -17 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại