Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Guray Vural30
  • Erdogan Yesilyurt (Thay: Zymer Bytyqi)63
  • Ramzi Safuri (Thay: Sander van de Streek)63
  • Gerrit Holtmann (Thay: Dario Saric)74
  • Britt Assombalonga (Thay: Bunyamin Balci)74
  • Bahadir Ozturk (Thay: Guray Vural)88
  • Lucas Torreira18
  • Kerem Akturkoglu26
  • Fernando Muslera26
  • Tete (Thay: Baris Alper Yilmaz)46
  • Davinson Sanchez (Kiến tạo: Mauro Icardi)58
  • Kaan Ayhan (Thay: Wilfried Zaha)63
  • Dries Mertens (Thay: Tanguy Ndombele)63
  • Kerem Akturkoglu75
  • Victor Nelsson (Thay: Kazimcan Karatas)75
  • Halil Dervisoglu (Thay: Kerem Akturkoglu)85
  • Mauro Icardi (Kiến tạo: Dries Mertens)86

Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Galatasaray

số liệu thống kê
Antalyaspor
Antalyaspor
Galatasaray
Galatasaray
39 Kiểm soát bóng 61
15 Phạm lỗi 21
18 Ném biên 23
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Galatasaray

Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (1), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Omer Toprak (21), Guray Vural (11), Erdal Rakip (6), Dario Saric (8), Sagiv Yehezkal (29), Sander Van de Streek (22), Zymer Bytyqi (77), Adam Buksa (9)

Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Sacha Boey (93), Davinson Sanchez (6), Abdulkerim Bardakci (42), Kazimcan Karatas (88), Tanguy Ndombele (91), Lucas Torreira (34), Baris Yilmaz (53), Kerem Akturkoglu (7), Wilfried Zaha (14), Mauro Icardi (9)

Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
1
Helton Leite
7
Bunyamin Balci
89
Veysel Sari
21
Omer Toprak
11
Guray Vural
6
Erdal Rakip
8
Dario Saric
29
Sagiv Yehezkal
22
Sander Van de Streek
77
Zymer Bytyqi
9
Adam Buksa
9
Mauro Icardi
14
Wilfried Zaha
7
Kerem Akturkoglu
53
Baris Yilmaz
34
Lucas Torreira
91
Tanguy Ndombele
88
Kazimcan Karatas
42
Abdulkerim Bardakci
6
Davinson Sanchez
93
Sacha Boey
1
Fernando Muslera
Galatasaray
Galatasaray
4-2-3-1
Thay người
63’
Zymer Bytyqi
Erdogan Yesilyurt
46’
Baris Alper Yilmaz
Tete
63’
Sander van de Streek
Ramzi Safuri
63’
Tanguy Ndombele
Dries Mertens
74’
Dario Saric
Gerrit Holtmann
63’
Wilfried Zaha
Kaan Ayhan
74’
Bunyamin Balci
Britt Assombalonga
75’
Kazimcan Karatas
Victor Nelsson
88’
Guray Vural
Bahadir Ozturk
85’
Kerem Akturkoglu
Halil Dervisoglu
Cầu thủ dự bị
Mustafa Erdilman
Sergio Oliveira
Mert Yilmaz
Gunay Guvenc
Deni Milosevic
Angelino
Erdogan Yesilyurt
Kerem Demirbay
Ramzi Safuri
Dries Mertens
Erkan Eyibil
Tete
Bahadir Ozturk
Halil Dervisoglu
Gerrit Holtmann
Kaan Ayhan
Ataberk Dadakdeniz
Victor Nelsson
Britt Assombalonga
Cedric Bakambu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/12 - 2021
21/05 - 2022
08/08 - 2022
21/01 - 2023
07/10 - 2023
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X