- Haji Wright33
- Fernando41
- Fredy (Kiến tạo: Haji Wright)52
- Haji Wright (Kiến tạo: Alassane Ndao)68
- Bertug Yildirim (Thay: Haji Wright)71
- Houssam Ghacha (Thay: Alassane Ndao)71
- Erdal Rakip (Thay: Fredy)76
- Cemali Sertel (Thay: Guray Vural)88
- Shoya Nakajima (Thay: Fernando)88
- Bertug Yildirim (Kiến tạo: Emrecan Uzunhan)90+6'
- Ramazan Civelek (Thay: Ali Karimi)15
- Ramazan Civelek16
- Mario Gavranovic (Thay: Miguel Cardoso)46
- Emrah Bassan (Thay: Carlos Mane)64
- Yaw Ackah (Thay: Gokhan Sazdagi)76
- Bernard Mensah76
- Bernard Mensah (Thay: Olivier Kemen)76
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Kayserispor
số liệu thống kê
Antalyaspor
Kayserispor
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 18
36 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Kayserispor
Antalyaspor (4-2-3-1): Helton Leite (90), Bunyamin Balci (7), Veysel Sari (89), Emrecan Uzunhan (5), Guray Vural (11), Ufuk Akyol (19), Fernando (8), Alassane Ndao (18), Fredy (16), Sam Larsson (20), Haji Wright (9)
Kayserispor (3-5-2): Bilal Bayazit (25), Dimitrios Kolovetsios (4), Arif Kocaman (54), Anthony Uzodimma (80), Gokhan Sazdagi (11), Carlos Mane (20), Ali Karimi (6), Gustavo Campanharo (88), Olivier Kemen (10), Mame Thiam (27), Miguel Cardoso (7)
Antalyaspor
4-2-3-1
90
Helton Leite
7
Bunyamin Balci
89
Veysel Sari
5
Emrecan Uzunhan
11
Guray Vural
19
Ufuk Akyol
8
Fernando
18
Alassane Ndao
16
Fredy
20
Sam Larsson
9 2
Haji Wright
7
Miguel Cardoso
27
Mame Thiam
10
Olivier Kemen
88
Gustavo Campanharo
6
Ali Karimi
20
Carlos Mane
11
Gokhan Sazdagi
80
Anthony Uzodimma
54
Arif Kocaman
4
Dimitrios Kolovetsios
25
Bilal Bayazit
Kayserispor
3-5-2
Thay người | |||
71’ | Haji Wright Bertug Ozgur Yildirim | 15’ | Ali Karimi Ramazan Civelek |
71’ | Alassane Ndao Houssam Eddine Ghacha | 46’ | Miguel Cardoso Mario Gavranovic |
76’ | Fredy Erdal Rakip | 64’ | Carlos Mane Emrah Bassan |
88’ | Fernando Shoya Nakajima | 76’ | Gokhan Sazdagi Yaw Ackah |
88’ | Guray Vural Cemali Sertel | 76’ | Olivier Kemen Bernard Mensah |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Mampassi | Cenk Gonen | ||
Shoya Nakajima | Yaw Ackah | ||
Omer Toprak | Ethem Balci | ||
Bertug Ozgur Yildirim | Talha Sariarslan | ||
Erdal Rakip | Ramazan Civelek | ||
Cemali Sertel | Baran Ali Gezek | ||
Sherel Floranus | Ilhan Parlak | ||
Ataberk Dadakdeniz | Mario Gavranovic | ||
Houssam Eddine Ghacha | Emrah Bassan | ||
Balint Szabo | Bernard Mensah |
Nhận định Antalyaspor vs Kayserispor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại